Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 彪BƯU
Hán

BƯU- Số nét: 11 - Bộ: SAM 彡

ONヒョウ, ヒュウ
KUN あや
  たけし
  たけ
  あきら
  かおる
  たけき
  つよし
  とら
  • Vằn con hổ. Văn vẻ.
  • Con hổ con.