Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 呻THÂN
Hán

THÂN- Số nét: 08 - Bộ: KHẨU 口

ONシン
KUN呻く うめく
  うめき
  • (Động) Rên rỉ. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Đãn bả túc thân ngôn chỉ cổ toan thống, sổ nhật thủy năng khởi 但把足呻言趾股痠痛, 數日始能起 (Tiểu Tạ 小謝) Nhưng vẫn ôm chân rên rỉ rằng chân đùi đau buốt, mấy ngày sau mới dậy được.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THÂN tiếng rên rỉ; rên la; rền rĩ