Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 君QUÂN
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
君臨する | QUÂN LÂM | ngự trị; trị vì; đầu đàn; dẫn đầu |
君臨 | QUÂN LÂM | sự làm vua chúa; sự trị vì; làm vua; trị vì |
君臣 | QUÂN THẦN | chủ tớ |
君主 | QUÂN CHỦ,TRÚ | quân chủ; quyền;vương giả |
君 | QUÂN | cậu; bạn; mày |
君 | QUÂN | em |
諸君 | CHƯ QUÂN | Kính thưa quý ông!; Kính thưa quý bà; quý ông, quý bà |
父君 | PHỤ QUÂN | phụ thân |
暴君 | BẠO,BỘC QUÂN | bạo quân |
姫君 | CƠ QUÂN | công chúa |
夫君 | PHU QUÂN | phu quân |
偽君子 | NGỤY QUÂN TỬ,TÝ | ngụy quân tử |
偽君子 | NGỤY QUÂN TỬ,TÝ | kẻ đạo đức giả; kẻ giả nhân giả nghĩa; loại đạo đức giả; loại giả nhân giả nghĩa;ngụy quân tử |
二君 | NHỊ QUÂN | Hai người chủ |
立憲君主政 | LẬP HIẾN QUÂN CHỦ,TRÚ CHÍNH,CHÁNH | chính trị quân chủ lập hiến |