Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 呈TRÌNH
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
呈示 | TRÌNH THỊ | Cuộc triển lãm;xuất trình hối phiếu |
呈示 | TRÌNH THỊ | Cuộc triển lãm |
謹呈 | CẨN TRÌNH | sự kính tặng; kính tặng; sự kính biếu; kính biếu; biếu; tặng |
献呈本 | HIẾN TRÌNH BẢN | sách danh sách đồ cúng tiến |
露呈 | LỘ TRÌNH | sự vạch trần; sự phơi bày |
進呈する | TIẾN,TẤN TRÌNH | biếu; tặng |
進呈 | TIẾN,TẤN TRÌNH | sự biếu; sự tặng; biếu; tặng |
贈呈者 | TẶNG TRÌNH GIẢ | người nhận ban tặng |
贈呈式 | TẶNG TRÌNH THỨC | lễ ban tặng |
贈呈品 | TẶNG TRÌNH PHẨM | tặng vật |
贈呈する | TẶNG TRÌNH | ban tặng;đưa tặng |
贈呈 | TẶNG TRÌNH | việc tặng |
審査呈示する | THẨM TRA TRÌNH THỊ | trình duyệt |