Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 呈TRÌNH
Hán

TRÌNH- Số nét: 07 - Bộ: KHẨU 口

ONテイ
  • Bảo. Tộ ra.
  • Trình. Kẻ dưới nói cho người trên biết gọi là trình. Tờ kêu với quan trên cũng gọi là trình.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TRÌNH THỊ Cuộc triển lãm;xuất trình hối phiếu
TRÌNH THỊ Cuộc triển lãm
LỘ TRÌNH sự vạch trần; sự phơi bày
する TIẾN,TẤN TRÌNH biếu; tặng
TIẾN,TẤN TRÌNH sự biếu; sự tặng; biếu; tặng
TẶNG TRÌNH GIẢ người nhận ban tặng
TẶNG TRÌNH THỨC lễ ban tặng
TẶNG TRÌNH PHẨM tặng vật
する TẶNG TRÌNH ban tặng;đưa tặng
TẶNG TRÌNH việc tặng
CẨN TRÌNH sự kính tặng; kính tặng; sự kính biếu; kính biếu; biếu; tặng
HIẾN TRÌNH BẢN sách danh sách đồ cúng tiến
審査示する THẨM TRA TRÌNH THỊ trình duyệt