Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 叫KHIẾU
Hán

KHIẾU- Số nét: 06 - Bộ: KHẨU 口

ONキョウ
KUN叫ぶ さけぶ
  • Kêu. Như đại khiếu nhất thanh 大叫一聲 kêu to một tiếng. Tục viết là ? là nhầm.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KHIẾU gào;hét;hò;hô hào;hú;kêu gào;kêu gọi; kêu; gọi;kêu la;kêu lên; hét lên;la;la hét;la hò;la lối;rên la;thét;tru tréo
び声 KHIẾU THANH tiếng kêu;tiếng la
KHIẾU sự kêu lên; sự hét lên
する TUYỆT KHIẾU hò hét; kêu thét
TUYỆT KHIẾU tiếng thét; tiếng kêu hét; tiếng hò hét
改革を CẢI CÁCH KHIẾU kêu gọi cải cách
大声で ĐẠI THANH KHIẾU hò hét
大きい声で ĐẠI THANH KHIẾU gào thét