Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 咒CHÚ
Hán

CHÚ- Số nét: 08 - Bộ: KHẨU 口

ONジュ, シュ, シュウ
KUN咒う まじなう
  咒い のろい
  まじない
  咒う のろう
  • Cũng như chữ chú 呪. ◎Như: Đại bi chú 大悲咒. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Na tăng tiện niệm chú thư phù, đại triển huyễn thuật 那僧便念咒書符, 大展幻術 (Đệ nhất hồi) Nhà sư đó liền niệm chú viết bùa, thi triển hết phép thuật ra.