Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 呼HÔ
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 呼吸困難 | HÔ HẤP KHỐN NẠN,NAN | hồng hộc;khó thở; nghẹt thở |
| 呼び捨て | HÔ SẢ | cách gọi tên không gọi cả họ |
| 呼び掛ける | HÔ QUẢI | gọi; kêu gọi; vẫy gọi; hiệu triệu |
| 呼び鈴 | HÔ LINH | chuông cửa; chuông gọi người |
| 呼ぶ | HÔ | gào;gọi; mời; kêu tên;hô hào;hú;kêu |
| 呼値 | HÔ TRỊ | giá chào bán |
| 呼出す | HÔ XUẤT | hô hoán |
| 呼吸 | HÔ HẤP | hơi thở;sự hô hấp; sự hít thở; hô hấp; hít thở |
| 呼吸する | HÔ HẤP | hít thở; hô hấp; thở |
| 呼吸器 | HÔ HẤP KHÍ | cơ quan hô hấp; đường hô hấp |
| 呼吸器官を治療する | HÔ HẤP KHÍ QUAN TRI LIỆU | bổ phế;bổ phổi |
| 呼応 | HÔ ỨNG | sự hưởng ứng; sự đáp ứng; hưởng ứng; đáp ứng; tương ứng; tương hợp |
| 呼応する | HÔ ỨNG | hưởng ứng; đáp ứng |
| 呼び戻す | HÔ LỆ | gọi về; gọi lại; gọi về chỗ cũ |
| 呼び声 | HÔ THANH | tiếng gọi; tiếng rao; tiếng kêu |
| 呼び名 | HÔ DANH | tên gọi; tên thường gọi |
| 呼び出す | HÔ XUẤT | gợi;gọi đến; vẫy đến; gọi ra |
| 呼びかける | HÔ | kêu gọi |
| 呼びかけの言葉 | HÔ NGÔN DIỆP | lời kêu gọi |
| 呼びかけ | HÔ | sự kêu gọi; lời kêu gọi; sự hiệu triệu |
| お呼ばれ | HÔ | việc được mời |
| 鼻呼吸 | TỴ HÔ HẤP | sự hít thở bằng mũi |
| 歓呼 | HOAN HÔ | Sự tung hô |
| 深呼吸 | THÂM HÔ HẤP | Sự thở sâu; thở sâu |
| 点呼 | ĐIỂM HÔ | sự điểm danh |
| 点呼する | ĐIỂM HÔ | Điểm danh |
| 点呼をとる | ĐIỂM HÔ | Điểm binh |
| 腹式呼吸 | PHÚC,PHỤC THỨC HÔ HẤP | sự thở bằng bụng |
| 人工呼吸 | NHÂN CÔNG HÔ HẤP | sự hô hấp nhân tạo |
| 人工呼吸 | NHÂN CÔNG HÔ HẤP | hô hấp nhân tạo |
| 人工呼吸機 | NHÂN CÔNG HÔ HẤP CƠ,KY | máy thở nhân tạo |
| 人工呼吸法 | NHÂN CÔNG HÔ HẤP PHÁP | Phương pháp hô hấp nhân tạo |
| 力の呼ぶ限り | LỰC HÔ HẠN | hết hơi |
| 皮膚呼吸 | BỈ PHU HÔ HẤP | sự hô hấp qua da |
| 助けを呼ぶ | TRỢ HÔ | la làng |
| 原産地保護呼称 | NGUYÊN SẢN ĐỊA BẢO HỘ HÔ XƯNG,XỨNG | Tên gọi xuất xứ đã được bảo vệ |
| タクシーを呼ぶ | HÔ | vẫy gọi xe tắc xi |
| デジタル選択呼出し | TUYỂN TRẠCH HÔ XUẤT | Gọi chọn lọc kỹ thuật số |
| 手を振ってタクシーを呼ぶ | THỦ CHẤN,CHÂN HÔ | vẫy gọi xe tắc xi |

