Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 呼HÔ
Hán

HÔ- Số nét: 08 - Bộ: KHẨU 口

ON
KUN呼ぶ よぶ
  よぶ
  • Thở ra. Đối lại với chữ hấp [吸].
  • Gọi.
  • Kêu to, gọi to.
  • Một âm là há. Thét mắng.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
吸困難 HÔ HẤP KHỐN NẠN,NAN hồng hộc;khó thở; nghẹt thở
び捨て HÔ SẢ cách gọi tên không gọi cả họ
び掛ける HÔ QUẢI gọi; kêu gọi; vẫy gọi; hiệu triệu
び鈴 HÔ LINH chuông cửa; chuông gọi người
gào;gọi; mời; kêu tên;hô hào;hú;kêu
HÔ TRỊ giá chào bán
出す HÔ XUẤT hô hoán
HÔ HẤP hơi thở;sự hô hấp; sự hít thở; hô hấp; hít thở
吸する HÔ HẤP hít thở; hô hấp; thở
吸器 HÔ HẤP KHÍ cơ quan hô hấp; đường hô hấp
吸器官を治療する HÔ HẤP KHÍ QUAN TRI LIỆU bổ phế;bổ phổi
HÔ ỨNG sự hưởng ứng; sự đáp ứng; hưởng ứng; đáp ứng; tương ứng; tương hợp
応する HÔ ỨNG hưởng ứng; đáp ứng
び戻す HÔ LỆ gọi về; gọi lại; gọi về chỗ cũ
び声 HÔ THANH tiếng gọi; tiếng rao; tiếng kêu
び名 HÔ DANH tên gọi; tên thường gọi
び出す HÔ XUẤT gợi;gọi đến; vẫy đến; gọi ra
びかける kêu gọi
びかけの言葉 HÔ NGÔN DIỆP lời kêu gọi
びかけ sự kêu gọi; lời kêu gọi; sự hiệu triệu
ばれ việc được mời
TỴ HÔ HẤP sự hít thở bằng mũi
HOAN HÔ Sự tung hô
THÂM HÔ HẤP Sự thở sâu; thở sâu
ĐIỂM HÔ sự điểm danh
する ĐIỂM HÔ Điểm danh
をとる ĐIỂM HÔ Điểm binh
腹式 PHÚC,PHỤC THỨC HÔ HẤP sự thở bằng bụng
人工 NHÂN CÔNG HÔ HẤP sự hô hấp nhân tạo
人工 NHÂN CÔNG HÔ HẤP hô hấp nhân tạo
人工吸機 NHÂN CÔNG HÔ HẤP CƠ,KY máy thở nhân tạo
人工吸法 NHÂN CÔNG HÔ HẤP PHÁP Phương pháp hô hấp nhân tạo
力のぶ限り LỰC HÔ HẠN hết hơi
皮膚 BỈ PHU HÔ HẤP sự hô hấp qua da
助けを TRỢ HÔ la làng
原産地保護 NGUYÊN SẢN ĐỊA BẢO HỘ HÔ XƯNG,XỨNG Tên gọi xuất xứ đã được bảo vệ
タクシーを vẫy gọi xe tắc xi
デジタル選択出し TUYỂN TRẠCH HÔ XUẤT Gọi chọn lọc kỹ thuật số
手を振ってタクシーを THỦ CHẤN,CHÂN HÔ vẫy gọi xe tắc xi