Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 告CÁO
Hán

CÁO- Số nét: 07 - Bộ: KHẨU 口

ONコク
KUN告げる つげる
 
  • Bảo, bảo người trên gọi là cáo.
  • Cáo. Như cáo lão [告老] cáo rằng già yếu phải nghỉ, cáo bệnh [告病] cáo ốm, v.v.
  • Một âm là cốc. Trình. Như xuất cốc phản diện [出告反面] nghĩa là con thờ cha mẹ đi ra thì xin phép, về thì trình mặt vậy.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
訴状 CÁO TỐ TRẠNG giấy tố cáo; đơn tố cáo
訴所 CÁO TỐ SỞ bản cáo trạng
訴する CÁO TỐ khiếu tố;kiện cáo;phạm án;tố cáo
CÁO TỐ sự tố cáo
示する CÁO THỊ cáo thị
CÁO THỊ yết thị
知者 CÁO TRI GIẢ bên thông báo
白する CÁO BẠCH tỏ tình
白する CÁO BẠCH thú nhận
CÁO BẠCH sự thú nhận; sự thú tội; thú nhận; thú tội
発者 CÁO PHÁT GIẢ người tố cáo
発される CÁO PHÁT bị can
CÁO PHÁT sự khởi tố
天子 CÁO THIÊN TỬ,TÝ Chim sơn ca
げる CÁO bảo;cáo;thông báo
する THÔNG CÁO rao;tuyên
する THÔNG CÁO báo;thông cáo
THÔNG CÁO bản thông cáo; sự thông cáo;bố cáo;thông cáo
する CẢNH CÁO cảnh cáo; cảnh báo; khuyến cáo; khuyên răn; răn đe
CẢNH CÁO sự cảnh cáo; sự khuyến cáo; sự khuyên răn; sự răn đe
VU CÁO oan; oan uổng; oan ức
知者 BỊ CÁO TRI GIẢ bên được thông báo
BỊ CÁO TỊCH ghế bị cáo
BỊ CÁO NHÂN bị cáo
BỊ CÁO bị cáo
納税 THÂN CÁO NẠP THUẾ sự thanh toán thuế tự đánh giá; thanh toán thuế tự đánh giá
THÂN CÁO THƯ bản kê;bản khai;danh mục;đơn khai;giấy khai;tờ khai
価格 THÂN CÁO GIÁ CÁCH giá trị hải quan
する THÂN CÁO khai
する THÂN CÁO trình báo; khai báo
THÂN CÁO giấy khai;sự trình báo; trình báo; khai báo; thông báo
KHÁNG CÁO sự kháng cáo; sự phản đối
する TRUNG CÁO dặn;dặn bảo;dặn dò;răn bảo
する TRUNG CÁO khuyên bảo
TRUNG CÁO lời khuyên
QUẢNG CÁO PHÍ chi phí quảng cáo
QUẢNG CÁO XÃ đại lý quảng cáo; công ty quảng cáo; hãng quảng cáo
QUẢNG CÁO LAN mục quảng cáo; cột quảng cáo
QUẢNG CÁO NGHIỆP Công nghiệp quảng cáo
QUẢNG CÁO BẢN,BẢNG Bảng yết thị; biển quảng cáo; bảng quảng cáo
QUẢNG CÁO LIỆU phí quảng cáo; tiền quảng cáo
媒体 QUẢNG CÁO MÔI THỂ phương tiện truyền thông về quảng cáo
QUẢNG CÁO THÁP biển quảng cáo
効果 QUẢNG CÁO HIỆU QUẢ hiệu quả của quảng cáo
会社 QUẢNG CÁO HỘI XÃ hãng quảng cáo
代理店 QUẢNG CÁO ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý quảng cáo; công ty quảng cáo; hãng quảng cáo;nhân viên quảng cáo
キャペーん QUẢNG CÁO chiến dịch quảng cáo
する QUẢNG CÁO rao
QUẢNG CÁO quảng cáo
する BỐ CÁO tuyên
する MẶT CÁO cáo giác;cáo mật;tố giác
MẶT CÁO mật báo;mật cáo
する TUYÊN CÁO lên án;phán xử
する TUYÊN CÁO tuyên án; phán quyết; công bố
TUYÊN CÁO sự tuyên án; lời phán quyết; sự công bố;tuyên cáo;tuyên ngôn
講演 BÁO CÁO GIẢNG DIỄN thuyết trình
BÁO CÁO THƯ bản báo cáo
BÁO CÁO HỘI họp báo
する BÁO CÁO bẩm;mách;phúc bẩm
する BÁO CÁO báo cáo
BÁO CÁO báo cáo;sự báo cáo
NGUYÊN CÁO bên nguyên; nguyên cáo
する KHUYẾN CÁO bảo ban;dặn;khuyến cáo
KHUYẾN CÁO sự khuyến cáo; khuyến cáo
CÔNG CÁO BẢN,BẢNG biển quảng cáo
CÔNG CÁO LIỆU giá quá đắt
代理業者 CÔNG CÁO ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ nhân viên quảng cáo
CÔNG CÁO thông báo chung; thông cáo
する DỰ CÁO nhắn nhủ;răn bảo
する DỰ CÁO báo trước
DỰ CÁO sự báo trước; linh cảm; điềm báo trước
裁判所 THƯỢNG CÁO TÀI PHÁN SỞ tòa thượng thẩm
CÁO lời tiên đoán; lời tiên tri; lời sấm truyền
CÁO lời tiên đoán; lời tiên tri; lời sấm truyền
内部 NỘI BỘ CÁO PHÁT việc chặn lại (điều phi pháp) bằng cách báo chính quyền
青色申 THANH SẮC THÂN CÁO Giấy thông báo đóng thuế có màu xanh
輸出申 THÂU XUẤT THÂN CÁO khai báo xuất khẩu
輸入申 THÂU NHẬP THÂN CÁO THƯ giấy khai nhậo khẩu;giấy khai vào cảng (tàu biển)
輸入申 THÂU NHẬP THÂN CÁO khai báo nhập khẩu
調査報 ĐIỀU TRA BÁO CÁO biên bản giám định
船長報 THUYỀN TRƯỜNG,TRƯỢNG BÁO CÁO báo cáo hải sự
税関申査定価格 THUẾ QUAN THÂN CÁO TRA ĐỊNH GIÁ CÁCH giá trị tính thuế hải quan
税関申 THUẾ QUAN THÂN CÁO khai báo hải quan;khai hải quan
確定申 XÁC ĐỊNH THÂN CÁO kê khai thuế
着船報 TRƯỚC THUYỀN BÁO CÁO báo cáo hải sự
現地報 HIỆN ĐỊA BÁO CÁO Báo cáo thực hiện tại hiện trường; báo cáo từ địa phương
海難報 HẢI NẠN,NAN BÁO CÁO THƯ báo cáo hải nạn
年次報 NIÊN THỨ BÁO CÁO sử biên niên
口頭報 KHẨU ĐẦU BÁO CÁO báo cáo miệng
別れをげる BIỆT CÁO cáo biệt;giã từ
出港申 XUẤT CẢNG THÂN CÁO THƯ giấy khai rời cảng (tàu biển)
予定申 DỰ ĐỊNH THÂN CÁO THƯ giấy phép tạm khai
適切な報 THÍCH THIẾT BÁO CÁO báo cáo vừa
正確に報する CHÍNH XÁC BÁO CÁO bẩm bạch
支払い報 CHI PHẤT BÁO CÁO THƯ bản kê chi phí ứng trước
上司に報する THƯỢNG TƯ,TY BÁO CÁO đệ trình
重量明細申 TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG MINH TẾ THÂN CÁO THƯ phiếu trọng lượng
豪州取引報分析センター HÀO CHÂU THỦ DẪN BÁO CÁO PHÂN TÍCH Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc
艙口検査報 THƯƠNG KHẨU KIỂM TRA BÁO CÁO THƯ biên bản giám định khoang
船長輸入申 THUYỀN TRƯỜNG,TRƯỢNG THÂU NHẬP THÂN CÁO THƯ giấy khai thuyền trưởng (hải quan)
1 | 2