Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 告CÁO
| |||||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
告訴状 | CÁO TỐ TRẠNG | giấy tố cáo; đơn tố cáo |
告訴所 | CÁO TỐ SỞ | bản cáo trạng |
告訴する | CÁO TỐ | khiếu tố;kiện cáo;phạm án;tố cáo |
告訴 | CÁO TỐ | sự tố cáo |
告示する | CÁO THỊ | cáo thị |
告示 | CÁO THỊ | yết thị |
告知者 | CÁO TRI GIẢ | bên thông báo |
告白する | CÁO BẠCH | tỏ tình |
告白する | CÁO BẠCH | thú nhận |
告白 | CÁO BẠCH | sự thú nhận; sự thú tội; thú nhận; thú tội |
告発者 | CÁO PHÁT GIẢ | người tố cáo |
告発される | CÁO PHÁT | bị can |
告発 | CÁO PHÁT | sự khởi tố |
告天子 | CÁO THIÊN TỬ,TÝ | Chim sơn ca |
告げる | CÁO | bảo;cáo;thông báo |
通告する | THÔNG CÁO | rao;tuyên |
通告する | THÔNG CÁO | báo;thông cáo |
通告 | THÔNG CÁO | bản thông cáo; sự thông cáo;bố cáo;thông cáo |
警告する | CẢNH CÁO | cảnh cáo; cảnh báo; khuyến cáo; khuyên răn; răn đe |
警告 | CẢNH CÁO | sự cảnh cáo; sự khuyến cáo; sự khuyên răn; sự răn đe |
誣告 | VU CÁO | oan; oan uổng; oan ức |
被告知者 | BỊ CÁO TRI GIẢ | bên được thông báo |
被告席 | BỊ CÁO TỊCH | ghế bị cáo |
被告人 | BỊ CÁO NHÂN | bị cáo |
被告 | BỊ CÁO | bị cáo |
申告納税 | THÂN CÁO NẠP THUẾ | sự thanh toán thuế tự đánh giá; thanh toán thuế tự đánh giá |
申告書 | THÂN CÁO THƯ | bản kê;bản khai;danh mục;đơn khai;giấy khai;tờ khai |
申告価格 | THÂN CÁO GIÁ CÁCH | giá trị hải quan |
申告する | THÂN CÁO | khai |
申告する | THÂN CÁO | trình báo; khai báo |
申告 | THÂN CÁO | giấy khai;sự trình báo; trình báo; khai báo; thông báo |
抗告 | KHÁNG CÁO | sự kháng cáo; sự phản đối |
忠告する | TRUNG CÁO | dặn;dặn bảo;dặn dò;răn bảo |
忠告する | TRUNG CÁO | khuyên bảo |
忠告 | TRUNG CÁO | lời khuyên |
広告費 | QUẢNG CÁO PHÍ | chi phí quảng cáo |
広告社 | QUẢNG CÁO XÃ | đại lý quảng cáo; công ty quảng cáo; hãng quảng cáo |
広告欄 | QUẢNG CÁO LAN | mục quảng cáo; cột quảng cáo |
広告業 | QUẢNG CÁO NGHIỆP | Công nghiệp quảng cáo |
広告板 | QUẢNG CÁO BẢN,BẢNG | Bảng yết thị; biển quảng cáo; bảng quảng cáo |
広告料 | QUẢNG CÁO LIỆU | phí quảng cáo; tiền quảng cáo |
広告媒体 | QUẢNG CÁO MÔI THỂ | phương tiện truyền thông về quảng cáo |
広告塔 | QUẢNG CÁO THÁP | biển quảng cáo |
広告効果 | QUẢNG CÁO HIỆU QUẢ | hiệu quả của quảng cáo |
広告会社 | QUẢNG CÁO HỘI XÃ | hãng quảng cáo |
広告代理店 | QUẢNG CÁO ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý quảng cáo; công ty quảng cáo; hãng quảng cáo;nhân viên quảng cáo |
広告キャペーん | QUẢNG CÁO | chiến dịch quảng cáo |
広告する | QUẢNG CÁO | rao |
広告 | QUẢNG CÁO | quảng cáo |
布告する | BỐ CÁO | tuyên |
密告する | MẶT CÁO | cáo giác;cáo mật;tố giác |
密告 | MẶT CÁO | mật báo;mật cáo |
宣告する | TUYÊN CÁO | lên án;phán xử |
宣告する | TUYÊN CÁO | tuyên án; phán quyết; công bố |
宣告 | TUYÊN CÁO | sự tuyên án; lời phán quyết; sự công bố;tuyên cáo;tuyên ngôn |
報告講演 | BÁO CÁO GIẢNG DIỄN | thuyết trình |
報告書 | BÁO CÁO THƯ | bản báo cáo |
報告会 | BÁO CÁO HỘI | họp báo |
報告する | BÁO CÁO | bẩm;mách;phúc bẩm |
報告する | BÁO CÁO | báo cáo |
報告 | BÁO CÁO | báo cáo;sự báo cáo |
原告 | NGUYÊN CÁO | bên nguyên; nguyên cáo |
勧告する | KHUYẾN CÁO | bảo ban;dặn;khuyến cáo |
勧告 | KHUYẾN CÁO | sự khuyến cáo; khuyến cáo |
公告板 | CÔNG CÁO BẢN,BẢNG | biển quảng cáo |
公告料 | CÔNG CÁO LIỆU | giá quá đắt |
公告代理業者 | CÔNG CÁO ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ | nhân viên quảng cáo |
公告 | CÔNG CÁO | thông báo chung; thông cáo |
予告する | DỰ CÁO | nhắn nhủ;răn bảo |
予告する | DỰ CÁO | báo trước |
予告 | DỰ CÁO | sự báo trước; linh cảm; điềm báo trước |
上告裁判所 | THƯỢNG CÁO TÀI PHÁN SỞ | tòa thượng thẩm |
お告げ | CÁO | lời tiên đoán; lời tiên tri; lời sấm truyền |
お告 | CÁO | lời tiên đoán; lời tiên tri; lời sấm truyền |
内部告発 | NỘI BỘ CÁO PHÁT | việc chặn lại (điều phi pháp) bằng cách báo chính quyền |
青色申告 | THANH SẮC THÂN CÁO | Giấy thông báo đóng thuế có màu xanh |
輸出申告 | THÂU XUẤT THÂN CÁO | khai báo xuất khẩu |
輸入申告書 | THÂU NHẬP THÂN CÁO THƯ | giấy khai nhậo khẩu;giấy khai vào cảng (tàu biển) |
輸入申告 | THÂU NHẬP THÂN CÁO | khai báo nhập khẩu |
調査報告 | ĐIỀU TRA BÁO CÁO | biên bản giám định |
船長報告 | THUYỀN TRƯỜNG,TRƯỢNG BÁO CÁO | báo cáo hải sự |
税関申告査定価格 | THUẾ QUAN THÂN CÁO TRA ĐỊNH GIÁ CÁCH | giá trị tính thuế hải quan |
税関申告 | THUẾ QUAN THÂN CÁO | khai báo hải quan;khai hải quan |
確定申告 | XÁC ĐỊNH THÂN CÁO | kê khai thuế |
着船報告 | TRƯỚC THUYỀN BÁO CÁO | báo cáo hải sự |
現地報告 | HIỆN ĐỊA BÁO CÁO | Báo cáo thực hiện tại hiện trường; báo cáo từ địa phương |
海難報告書 | HẢI NẠN,NAN BÁO CÁO THƯ | báo cáo hải nạn |
年次報告 | NIÊN THỨ BÁO CÁO | sử biên niên |
口頭報告 | KHẨU ĐẦU BÁO CÁO | báo cáo miệng |
別れを告げる | BIỆT CÁO | cáo biệt;giã từ |
出港申告書 | XUẤT CẢNG THÂN CÁO THƯ | giấy khai rời cảng (tàu biển) |
予定申告書 | DỰ ĐỊNH THÂN CÁO THƯ | giấy phép tạm khai |
適切な報告 | THÍCH THIẾT BÁO CÁO | báo cáo vừa |
正確に報告する | CHÍNH XÁC BÁO CÁO | bẩm bạch |
支払い報告書 | CHI PHẤT BÁO CÁO THƯ | bản kê chi phí ứng trước |
上司に報告する | THƯỢNG TƯ,TY BÁO CÁO | đệ trình |
重量明細申告書 | TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG MINH TẾ THÂN CÁO THƯ | phiếu trọng lượng |
豪州取引報告分析センター | HÀO CHÂU THỦ DẪN BÁO CÁO PHÂN TÍCH | Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc |
艙口検査報告書 | THƯƠNG KHẨU KIỂM TRA BÁO CÁO THƯ | biên bản giám định khoang |
船長輸入申告書 | THUYỀN TRƯỜNG,TRƯỢNG THÂU NHẬP THÂN CÁO THƯ | giấy khai thuyền trưởng (hải quan) |
1 | 2