Tra từ
Tra Hán Tự
Công cụ
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Mẫu câu
Từ điển của bạn
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
1
一 : NHẤT
乙 : ẤT
丶 : CHỦ
丿 : PHIỆT,TRIỆT
亅 : QUYẾT
九 : CỬU
七 : THẤT
十 : THẬP
人 : NHÂN
丁 : ĐINH
刀 : ĐAO
二 : NHỊ
入 : NHẬP
乃 : NÃI,ÁI
八 : BÁT
卜 : BỐC
又 : HỰU
了 : LIỄU
力 : LỰC
乂 : NGHỆ
亠 : ĐẦU
儿 : NHÂN
冂 : QUYNH
冖 : MỊCH
冫 : BĂNG
几 : KỶ
凵 : KHẢM
勹 : BAO
匕 : CHỦY
匚 : PHƯƠNG
匸 : HỆ
卩 : TIẾT
厂 : HÁN
厶 : KHƯ
弓 : CUNG
下 : HẠ
干 : CAN
丸 : HOÀN
久 : CỬU
及 : CẬP
巾 : CÂN
己 : KỶ
乞 : KHẤT,KHÍ
口 : KHẨU
工 : CÔNG
叉 : XOA
才 : TÀI
三 : TAM
山 : SƠN
士 : SỸ,SĨ
1
Danh Sách Từ Của
叩KHẤU
‹
■
▶
›
✕
Hán
KHẤU- Số nét: 05 - Bộ: KHẨU 口
ON
コウ
KUN
叩く
たたく
叩く
はたく
叩
すぎ
Gõ. Như khấu môn 叩門 gõ cửa, khấu quan 叩關 gõ cửa quan, v.v.
Hỏi. Như ngã khấu kỳ lưỡng đoan 我叩其兩端 ta gạn hỏi thửa hai mối.
Lạy rập đầu xuống đất. Như bách khấu 百叩 trăm lạy.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
叩
く音
KHẤU ÂM
bịch
叩
く
KHẤU
bịch;đánh; đập; gõ; vỗ;khẻ;mặc cả;phang;tấn công; chỉ trích
叩
き落す
KHẤU LẠC
dần
叩
き
KHẤU
cái phất trần; chổi lông
肩を軽く
叩
く
KIÊN KHINH KHẤU
vỗ vai