Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 呪CHÚ
Hán

CHÚ- Số nét: 08 - Bộ: KHẨU 口

ONジュ, シュ, シュウ
KUN呪う まじなう
  呪い のろい
  呪い まじない
  呪う のろう
  • Nguyền rủa.
  • Thần chú.
  • Theo nghĩa kinh nhà Phật thì chú nghĩa là chúc nguyện. Cũng viết là [咒].


Từ hánÂm hán việtNghĩa
詛する CHÚ TRỚ nguyền rủa
CHÚ nguyền rủa;rủa
CHÚ lời nguyền rủa