Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 叶HIỆP
Hán

HIỆP- Số nét: 05 - Bộ: KHẨU 口

ONキョウ
KUN叶える かなえる
  叶う かなう
  かの
  かのう
  • Cổ văn là chữ 協. Vần cổ lầm lạc, người nhà Tống sửa lại các chữ không hợp vần gọi là hiệp vận 叶韻.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
える HIỆP khiến... đạt tới mục đích; đáp ứng nguyện vọng; đáp ứng nhu cầu
HIỆP đáp ứng; phù hợp; thỏa mãn;trở thành sự thực; trở thành hiện thực; hiện thực hóa; khả thi; có thể thực hiện được; cho phép thực hiện