Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 呂LỮ,LÃ
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
伊呂波 | Y LỮ,LÃ BA | bảng chữ cái tiếng Nhật;vỡ lòng |
風呂桶 | PHONG LỮ,LÃ DŨNG | bồn tắm |
風呂敷 | PHONG LỮ,LÃ PHU | áo choàng (khi tắm xong) |
風呂屋 | PHONG LỮ,LÃ ỐC | phòng tắm công cộng |
風呂室 | PHONG LỮ,LÃ THẤT | nhà tắm |
風呂場 | PHONG LỮ,LÃ TRƯỜNG | buồng tắm;nhà tắm;phòng tắm |
風呂 | PHONG LỮ,LÃ | bể tắm;bồn tắm |
朝風呂 | TRIỀU,TRIỆU PHONG LỮ,LÃ | Việc tắm vào buổi sáng |
お風呂に入る | PHONG LỮ,LÃ NHẬP | tắm; đi tắm; tắm bồn; vào bồn tắm |
お風呂 | PHONG LỮ,LÃ | bồn |
野天風呂 | DÃ THIÊN PHONG LỮ,LÃ | sự tắm ngoài trời |