Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 吹XUY,XÚY
Hán

XUY,XÚY- Số nét: 07 - Bộ: KHẨU 口

ONスイ
KUN吹く ふく
  ふき
  • Thổi. Như xuy tiêu 吹簫 thổi tiêu, xuy địch 吹笛 thổi sáo, v.v.
  • Một âm là xúy. Cổ xúy 鼓吹, nạo xúy 鐃吹đều là tên khúc nhạc đời xưa cả.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
き上げる XUY,XÚY THƯỢNG húp
き出す XUY,XÚY XUẤT bật cười;phun ra; bắn ra; vọt ra; chảy
き出物 XUY,XÚY XUẤT VẬT mụn nhọt; vết sưng tấy nhỏ nhô lên trên da; mụn trứng cá
き溜まり XUY,XÚY LỰU sự trôi dạt; sự bị lôi cuốn theo
き起こす XUY,XÚY KHỞI nổi dậy
き込む XUY,XÚY VÀO thổi vào; thở vào; đem đến; phà;thu băng; thu đĩa (ca nhạc, video); thổi vào; đem đến;truyền bá; truyền cảm hứng
き飛ぶ XUY,XÚY PHI bay;xì hơi; xả hơi
XUY,XÚY dậy mùi;hắt hiu;phát ra; bốc ra; tỏa ra;thổi;thổi (gió)
出物 XUY,XÚY XUẤT VẬT mụn nhọt; vết sưng tấy nhỏ nhô lên trên da; mụn trứng cá
XUY,XÚY TUYẾT bão tuyết
XUY,XÚY toé nước; bắn tung toé
する CỔ XUY,XÚY cổ vũ; cổ động; khích lệ; khuyến khích
き竹 HỎA XUY,XÚY TRÚC ống tre thổi lửa
ĐỊCH XUY,XÚY người thổi sáo;thổi sáo\\\"x\\\"
ĐỊCH XUY,XÚY người thổi sáo
HOA XUY,XÚY TUYẾT hoa Anh đào rụng tơi bời
VỤ XUY,XÚY bình phun
VỤ XUY,XÚY bụi hơi nước
CỔ XUY,XÚY sự cổ vũ; sự cổ động; sự khích lệ; cổ vũ; cổ động; khích lệ; khuyến khích
強く CƯỜNG XUY,XÚY thổi to
少し THIẾU,THIỂU XUY,XÚY hiu hắt;hiu hiu
火をき消す HỎA XUY,XÚY TIÊU thổi tắt
笛を ĐỊCH XUY,XÚY thổi sáo
風が PHONG XUY,XÚY gió thổi
口笛を KHẨU ĐỊCH XUY,XÚY thổi còi
ほらを XUY,XÚY khoe khoang
風が強く PHONG CƯỜNG XUY,XÚY gió thổi to
ラッパを XUY,XÚY thổi kèn