Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 吻VẪN
Hán

VẪN- Số nét: 07 - Bộ: KHẨU 口

ONフン, ブン
KUN くちわき
  くちさき
  • Mép.
  • Khẩu vẫn 口吻 giọng nói.
  • Vẫn hợp 吻合 giống in. Sự vật gì giống in như nhau gọi là vẫn hợp.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
する TIẾP VẪN hôn
しあう TIẾP VẪN hôn nhau