Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 呆NGỐC
Hán

NGỐC- Số nét: 07 - Bộ: KHẨU 口

ONホウ
KUN呆る ほける
  呆れる あきれる
  おろか
  • Ngây dại.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
NGỐC KHÍ sự sửng sốt; sự ngạc nhiên
れ顔 NGỐC NHAN Bộ mặt kinh ngạc
れる NGỐC ngạc nhiên; sốc
ける NGỐC phai (màu);suy yếu về tinh thần do tuổi tác
NGỐC người ngốc nghếch; kẻ ngốc
A,Á NGỐC kẻ ngốc; kẻ ngu;ngốc; ngu; dốt
老人痴 LÃO NHÂN SI NGỐC bệnh già
老人性痴 LÃO NHÂN TÍNH,TÁNH SI NGỐC CHỨNG bệnh thần kinh suy nhược khi về già