Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 吊ĐIẾU
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 吊橋 | ĐIẾU KIỀU | cầu treo |
| 吊るす | ĐIẾU | treo |
| 吊るし柿 | ĐIẾU THỊ | quả hồng khô |
| 吊る | ĐIẾU | treo;treo màn |
| 吊り籠 | ĐIẾU LUNG,LỘNG | Thuyền nhỏ đáy bằng ở vơ-ni |
| 吊り目 | ĐIẾU MỤC | mắt xếch |
| 吊り灯籠 | ĐIẾU ĐĂNG LUNG,LỘNG | đèn lồng treo |
| 吊り橋 | ĐIẾU KIỀU | cầu treo |
| 吊り棚 | ĐIẾU BẰNG | giá treo |
| 吊り床 | ĐIẾU SÀNG | cái võng |
| 吊り天井 | ĐIẾU THIÊN TỈNH | trần treo |
| 吊り出し | ĐIẾU XUẤT | kỹ thuật nâng đối thủ lên không bằng cách nhấc đai (Sumo) |
| 吊り下がる | ĐIẾU HẠ | vắt;vắt vẻo |
| 中吊り | TRUNG ĐIẾU | Quảng cáo treo trong tàu hỏa |
| 引き吊り | DẪN ĐIẾU | Thành sẹo; chứng chuột rút |

