Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 吸HẤP
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
吸物作業 | HẤP VẬT TÁC NGHIỆP | hút hàng |
吸引する | HẤP DẪN | hấp dẫn; lôi cuốn; cuốn hút |
吸引 | HẤP DẪN | sự hấp dẫn; sự lôi cuốn |
吸取る | HẤP THỦ | thấm |
吸収する | HẤP THU,THÂU | hấp thụ; hấp thu |
吸収 | HẤP THU,THÂU | sự hấp thụ |
吸入器 | HẤP NHẬP KHÍ | bàn thẩm |
吸入 | HẤP NHẬP | sự hô hấp; sự hít vào; sự hít thở; hô hấp; hít vào; hít thở |
吸う | HẤP | bú;hấp;hít; hít vào; hút;hớp;mút |
吸い込む | HẤP VÀO | hít vào; nuốt khó thuốc lá |
吸い殻 | HẤP XÁC | tàn thuốc |
吸い取り紙 | HẤP THỦ CHỈ | giấy thấm |
呼吸器 | HÔ HẤP KHÍ | cơ quan hô hấp; đường hô hấp |
呼吸する | HÔ HẤP | hít thở; hô hấp; thở |
呼吸 | HÔ HẤP | hơi thở;sự hô hấp; sự hít thở; hô hấp; hít thở |
呼吸困難 | HÔ HẤP KHỐN NẠN,NAN | hồng hộc;khó thở; nghẹt thở |
呼吸器官を治療する | HÔ HẤP KHÍ QUAN TRI LIỆU | bổ phế;bổ phổi |
乳を吸う | NHŨ HẤP | bú sữa |
鼻呼吸 | TỴ HÔ HẤP | sự hít thở bằng mũi |
羊水吸引 | DƯƠNG THỦY HẤP DẪN | hút nhớt |
深呼吸 | THÂM HÔ HẤP | Sự thở sâu; thở sâu |
人工呼吸機 | NHÂN CÔNG HÔ HẤP CƠ,KY | máy thở nhân tạo |
人工呼吸 | NHÂN CÔNG HÔ HẤP | hô hấp nhân tạo |
人工呼吸 | NHÂN CÔNG HÔ HẤP | sự hô hấp nhân tạo |
腹式呼吸 | PHÚC,PHỤC THỨC HÔ HẤP | sự thở bằng bụng |
皮膚呼吸 | BỈ PHU HÔ HẤP | sự hô hấp qua da |
煙草を吸う | YÊN THẢO HẤP | hút thuốc |
人工呼吸法 | NHÂN CÔNG HÔ HẤP PHÁP | Phương pháp hô hấp nhân tạo |
ちゅうちゅう吸う | HẤP | hút; mút; bú |