Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 吸HẤP
Hán

HẤP- Số nét: 06 - Bộ: KHẨU 口

ONキュウ
KUN吸う すう
  • Hút hơi vào, đối lại với chữ hô 呼.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
い取り紙 HẤP THỦ CHỈ giấy thấm
入器 HẤP NHẬP KHÍ bàn thẩm
HẤP THU,THÂU sự hấp thụ
収する HẤP THU,THÂU hấp thụ; hấp thu
取る HẤP THỦ thấm
HẤP DẪN sự hấp dẫn; sự lôi cuốn
引する HẤP DẪN hấp dẫn; lôi cuốn; cuốn hút
物作業 HẤP VẬT TÁC NGHIỆP hút hàng
HẤP NHẬP sự hô hấp; sự hít vào; sự hít thở; hô hấp; hít vào; hít thở
HẤP bú;hấp;hít; hít vào; hút;hớp;mút
い込む HẤP VÀO hít vào; nuốt khó thuốc lá
い殻 HẤP XÁC tàn thuốc
HÔ HẤP KHÍ cơ quan hô hấp; đường hô hấp
する HÔ HẤP hít thở; hô hấp; thở
HÔ HẤP hơi thở;sự hô hấp; sự hít thở; hô hấp; hít thở
器官を治療する HÔ HẤP KHÍ QUAN TRI LIỆU bổ phế;bổ phổi
困難 HÔ HẤP KHỐN NẠN,NAN hồng hộc;khó thở; nghẹt thở
鼻呼 TỴ HÔ HẤP sự hít thở bằng mũi
深呼 THÂM HÔ HẤP Sự thở sâu; thở sâu
乳を NHŨ HẤP bú sữa
羊水 DƯƠNG THỦY HẤP DẪN hút nhớt
人工呼 NHÂN CÔNG HÔ HẤP sự hô hấp nhân tạo
腹式呼 PHÚC,PHỤC THỨC HÔ HẤP sự thở bằng bụng
人工呼 NHÂN CÔNG HÔ HẤP hô hấp nhân tạo
人工呼 NHÂN CÔNG HÔ HẤP CƠ,KY máy thở nhân tạo
人工呼 NHÂN CÔNG HÔ HẤP PHÁP Phương pháp hô hấp nhân tạo
煙草を YÊN THẢO HẤP hút thuốc
皮膚呼 BỈ PHU HÔ HẤP sự hô hấp qua da
ちゅうちゅう HẤP hút; mút; bú