Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ LÝ 里
Danh Sách Từ Của 里LÝ
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
里芋 | LÝ DỤ | khoai tây |
里心 | LÝ TÂM | sự nhớ nhà; nỗi nhớ nhà; nhớ nhà |
里子 | LÝ TỬ,TÝ | con nuôi |
里 | LÝ | lý |
里 | LÝ | xứ sở; vùng đất; nhà; quê hương |
海里 | HẢI LÝ | hải lý |
古里 | CỔ LÝ | quê hương; nơi chôn nhau cắt rốn |
千里眼 | THIÊN LÝ NHÃN | khả năng nhìn thấu những cái vô hình (bà đồng...); thiên lý nhãn;trí tuệ sáng suốt |
千里 | THIÊN LÝ | thiên lý; khoảng cách xa; một khoảng dài |
人里離れた | NHÂN LÝ LY | sự cách biệt (nơi chỗ) |
五里霧中 | NGŨ LÝ VỤ TRUNG | tình trạng không biết cái gì; tình trạng như ở trên mây; sự lạc mất phương hướng không biết đi đâu, làm gì; tình trạng như đi trong sương mù |
万里の長城 | VẠN LÝ TRƯỜNG,TRƯỢNG THÀNH | Vạn Lý Trường Thành |
一里塚 | NHẤT LÝ TRỦNG | cột mốc; cột cây số |
お里 | LÝ | nguồn gốc; nơi sinh; quê quán; quê mùa |
郷里 | HƯƠNG LÝ | quê; cố hương; quê cũ; quê hương |