Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ MÃNH 黽
Danh Sách Từ Của 黽MÃNH,MẪN
Hán

MÃNH,MẪN- Số nét: 13 - Bộ: MÃNH 黽

ONボウ, ビン, ベン, ミン, メン
KUN黽える あおがえる
  黽める つとめる
  • Con chẫu, con ếch.
  • Một âm là mẫn. Gắng gỏi. Như Kinh Thi 詩經 nói mẫn miễn tòng sự 黽勉從事 gắng gỏi làm việc.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
MÃNH,MẪN MIỄN sự cần mẫn