Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 寧NINH
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
寧日 | NINH NHẬT | Ngày hòa bình |
寧ろ | NINH | thà....còn hơn |
安寧秩序 | AN,YÊN NINH TRẬT TỰ | trật tự xã hội; sự có trật tự |
安寧 | AN,YÊN NINH | hòa bình; nền hòa bình;hòa bình; yên ổn; trấn an |
丁寧語 | ĐINH NINH NGỮ | Ngôn ngữ lịch sự |
丁寧に挨拶する | ĐINH NINH AI,ẢI TẠT | chào hỏi |
丁寧な | ĐINH NINH | bặt thiệp;hòa nhã;lễ phép;lịch sự;nhã nhặn;nho nhã;từ tốn |
丁寧 | ĐINH NINH | cẩn thận;lịch sự;sự lịch sự; sự cẩn thận |
無丁寧な | VÔ,MÔ ĐINH NINH | bất lịch sự |
馬鹿丁寧 | MÃ LỘC ĐINH NINH | Lịch sự thái quá |