Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 倒ĐẢO
Hán

ĐẢO- Số nét: 10 - Bộ: NHÂN 人

ONトウ
KUN倒れる たおれる
  倒れ -だおれ
  倒す たおす
  • Ngã.
  • Lộn, ngược. Như đảo huyền [倒懸] treo lộn ngược lên. Trần Nhân Tông [陳仁宗] : Họa kiều đảo ảnh trám khê hoành [畫橋倒影蘸溪横] (Vũ Lâm thu vãn [武林秋晚]) Chiếc cầu chạm vẽ (phản chiếu) ngược bóng, vắt ngang dòng suối.
  • Kiến thức không đúng gọi là đảo kiến [倒見]. Như thế gian không có gì là thường [常] mà cho là thường mãi, thế là đảo kiến.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
産する ĐẢO SẢN phá sản; không trả được nợ
閣する ĐẢO CÁC đảo chính; lật đổ chính quyền
ĐẢO CÁC sự đảo chính; sự lật đổ chính quyền
ĐẢO THÁC sự lệch lạc; sự đồi trụy về tình dục
ĐẢO NGỮ đảo ngữ
置法 ĐẢO TRỊ PHÁP phương pháp đảo ngữ
置する ĐẢO TRỊ lật úp
ĐẢO TRỊ sự lật úp
ĐẢO LẬP sự trồng cây chuối; tư thế trồng cây chuối
ĐẢO SẢN sự phá sản; sự không trả được nợ
ĐẢO TỬ cái chết đầu đường xó chợ
ĐẢO MỘC cây đổ
ĐẢO MẠC sự lật đổ chế độ Mạc phủ
ĐẢO CÚ việc đọc tiếng Trung theo thứ tự tiếng Nhật
れる ĐẢO chết; lăn ra bất tỉnh;đánh ngã;đảo;đổ nhào;đổ; sụp đổ; ngã; rơi xuống; bị phá huỷ;gãy đổ;ngã xuống;phá sản; nợ nần;sập xuống;thất bại; ngã; gục ngã
ĐẢO chặt đổ; đốn; lật đổ; quật ngã; giết; làm ngã; đánh gục;đánh ngã;đảo;xáo;xô đẩy;xô ngã
臭い DIỆN ĐẢO XÚ phiền hà; rắc rối; rối rắm; phức tạp; khó khăn
する KHUYNH ĐẢO cống hiến; tôn sùng; thần tượng hoá; yêu mến
DIỆN ĐẢO phiền;phiền phức;quấy rầy;rộn
DIỆN ĐẢO khó khăn; trở ngại;sự phiền hà; sự quấy rầy;sự quan tâm; sự chăm sóc;phiền hà; quấy rầy; khó khăn; trở ngại;quan tâm; chăm sóc
する CHUYỂN ĐẢO nhào lộn;té;té nhào
する MẠ ĐẢO đả
する ĐẢ ĐẢO đả;đả đảo;đánh đổ
ÁP ĐẢO ĐÍCH một cách áp đảo; vượt trội; tuyệt đối
する ÁP ĐẢO áp đảo;bạt;nuốt
する ÁP ĐẢO áp đảo; vượt lên trên; trấn áp
ÁP ĐẢO sự áp đảo; sự vượt trội
TỐT ĐẢO sự ngất
CỘNG ĐẢO sự cùng sụp đổ ; sự cùng gục ngã;sự sụp đổ cùng; sự gục ngã cùng
KHUYNH ĐẢO sự cống hiến
将棋 TƯƠNG,TƯỚNG KỲ ĐẢO sự đổ dần dần hàng loạt; việc đổ dần dần thành loạt; việc ngã dúi dụi vào nhau
拝み BÀI ĐẢO khẩn cầu; van xin
木がれる MỘC ĐẢO cây đổ
黒字 HẮC TỰ ĐẢO SẢN phá sản do vấn đề thanh toán; phá sản
はめ ĐẢO tán tỉnh; ăn nằm (với)
どうとれる ĐẢO ngã; đổ; làm lung lay