Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 偉VĨ
Hán

VĨ- Số nét: 12 - Bộ: NHÂN 人

ON
KUN偉い えらい
  ひで
  • Lạ, lớn. Như tú vĩ [秀偉] tuấn tú lạ, vĩ dị [偉異] lớn lao lạ, v.v. đều là dùng để hình dung sự vật gì quí báu, hiếm có, và hình vóc cao lớn khác thường cả. Người nào có công to nghiệp lớn đều gọi là vĩ nhân [偉人].


Từ hánÂm hán việtNghĩa
VĨ QUAN cảnh quan tuyệt vời; phong cảnh tuyệt vời; cảnh quan tuyệt đẹp
VĨ VẬT nhân vật vĩ đại
VĨ NGHIỆP công việc vĩ đại; sự nghiệp vĩ đại; thành tích vĩ đại; thành tích xuất sắc; thành tích xuất chúng; thành tựu vĩ đại; thành quả vĩ đại
VĨ TÀI tài năng vĩ đại; kỳ tài
大な VĨ ĐẠI vĩ đại
VĨ ĐẠI sự vĩ đại; to lớn; xuất chúng;vĩ đại; to lớn; xuất chúng
VĨ HUÂN thành công vĩ đại; thành tích vĩ đại
VĨ NHÂN vĩ nhân; con người vĩ đại; nhân vật vĩ đại
丈夫 VĨ TRƯỢNG PHU đại trượng phu; con người vĩ đại; vĩ nhân
vĩ đại; tuyệt vời; giỏi
khủng khiếp; đáng kinh sợ; rất nghiêm trọng
VĨ PHƯƠNG những nhân vật quan trọng; người quyền cao chức trọng; yếu nhân; nhân vật tai to mặt lớn; ông lớn; quan chức; chức sắc; nhân vật chủ chốt; người chủ chốt; người nắm vai trò chủ chốt