Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 曇ĐÀM
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
曇天 | ĐÀM THIÊN | tiết trời u ám |
曇る | ĐÀM | đầy ...;nỗi lòng buồn chán; ủ ê;râm |
曇り空 | ĐÀM KHÔNG,KHỐNG | trời đầy mây |
曇り声 | ĐÀM THANH | giọng nói nghẹn ngào |
曇りガラス | ĐÀM | kính mờ |
曇りがち | ĐÀM | ngày râm mát; sự râm mát;râm mát |
曇り | ĐÀM | mờ; không rõ; nhiều mây;sự không chính trực;trời âm u; trời đầy mây;vết nhơ |
曇 | ĐÀM | trời đầy mây; u ám |
花曇り | HOA ĐÀM | thời tiết sương mù trong mùa xuân |
臼曇 | CỮU ĐÀM | trời mây hơi đục; trời nhiều mây |
朝曇り | TRIỀU,TRIỆU ĐÀM | buổi sáng nhiều mây |
晴曇 | TÌNH ĐÀM | trời nắng và có mây |
優曇華 | ƯU ĐÀM HOA | hoa mã đề |