Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 臓TẠNG
| ||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
臓 | TẠNG | nội tạng; phủ tạng |
臓器 | TẠNG KHÍ | nội tạng; phủ tạng |
五臓 | NGŨ TẠNG | ngũ tạng |
内臓 | NỘI TẠNG | lòng;nội tạng;ruột gan |
内臓器官 | NỘI TẠNG KHÍ QUAN | tạng phủ |
内臓弓 | NỘI TẠNG CUNG | Cung nội tạng |
心臓 | TÂM TẠNG | tâm;tim;trái tim |
心臓を治療する | TÂM TẠNG TRI LIỆU | bổ tâm |
心臓病 | TÂM TẠNG BỆNH,BỊNH | bệnh tim;đau tim |
肝臓 | CAN TẠNG | buồng gan;gan;lá gan |
肝臓病 | CAN TẠNG BỆNH,BỊNH | bệnh gan |
肝臓癌 | CAN TẠNG NHAM | bệnh ung thư gan |
肺臓 | PHẾ TẠNG | buồng phổi;phổi |
脾臓 | TÌ TẠNG | Lách |
腎臓 | THẬN TẠNG | thận |
腎臓を治療する | THẬN TẠNG TRI LIỆU | bổ thận |
腎臓炎 | THẬN TẠNG VIÊM | đau thận |
腎臓病 | THẬN TẠNG BỆNH,BỊNH | bệnh thận |
腎臓癌 | THẬN TẠNG NHAM | bệnh ung thư thận |
腎臓結石 | THẬN TẠNG KẾT THẠCH | bệnh sỏi thận |
膵臓 | TỤY TẠNG | lá lách;tụy |
膵臓癌 | TỤY TẠNG NHAM | bệnh ung thư lá lách |
腸と肝臓 | TRƯỜNG,TRÀNG CAN TẠNG | ruột gan |
人工心臓 | NHÂN CÔNG TÂM TẠNG | tim nhân tạo |