Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 臓TẠNG
Hán

TẠNG- Số nét: 19 - Bộ: NHỤC 肉、月

ONゾウ
KUN はらわた


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TẠNG nội tạng; phủ tạng
TẠNG KHÍ nội tạng; phủ tạng
NGŨ TẠNG ngũ tạng
NỘI TẠNG lòng;nội tạng;ruột gan
器官 NỘI TẠNG KHÍ QUAN tạng phủ
NỘI TẠNG CUNG Cung nội tạng
TÂM TẠNG tâm;tim;trái tim
を治療する TÂM TẠNG TRI LIỆU bổ tâm
TÂM TẠNG BỆNH,BỊNH bệnh tim;đau tim
CAN TẠNG buồng gan;gan;lá gan
CAN TẠNG BỆNH,BỊNH bệnh gan
CAN TẠNG NHAM bệnh ung thư gan
PHẾ TẠNG buồng phổi;phổi
TÌ TẠNG Lách
THẬN TẠNG thận
を治療する THẬN TẠNG TRI LIỆU bổ thận
THẬN TẠNG VIÊM đau thận
THẬN TẠNG BỆNH,BỊNH bệnh thận
THẬN TẠNG NHAM bệnh ung thư thận
結石 THẬN TẠNG KẾT THẠCH bệnh sỏi thận
TỤY TẠNG lá lách;tụy
TỤY TẠNG NHAM bệnh ung thư lá lách
腸と肝 TRƯỜNG,TRÀNG CAN TẠNG ruột gan
人工心 NHÂN CÔNG TÂM TẠNG tim nhân tạo