Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 遂TOẠI
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
遂行する | TOẠI HÀNH,HÀNG | hoàn thành; làm xong; đạt tới;thi hành; thực hiện |
遂行 | TOẠI HÀNH,HÀNG | sự hoàn thành; thành quả; thành tích; hoàn thành |
遂に | TOẠI | cuối cùng |
遂げる | TOẠI | đạt tới; đạt được;thực hiện |
未遂 | VỊ,MÙI TOẠI | sự chưa thành; sự chưa đạt |
完遂する | HOÀN TOẠI | hoàn thành |
完遂 | HOÀN TOẠI | sự hoàn thành; hoàn thành |
成し遂げる | THÀNH TOẠI | hoàn thành; làm xong;thi hành; thực hiện |
やり遂げる | TOẠI | hoàn thành trọn vẹn; làm trọn; làm xong xuôi |
自殺未遂 | TỰ SÁT VỊ,MÙI TOẠI | tự tử nhưng không thành; tự tử hụt |
殺人未遂 | SÁT NHÂN VỊ,MÙI TOẠI | việc giết người chưa đạt |
希望を遂行する | HY VỌNG TOẠI HÀNH,HÀNG | đắc ý |
任務を遂行する | NHIỆM VỤ TOẠI HÀNH,HÀNG | Thi hành nhiệm vụ |
任務の遂行上の失敗を繰り返す | NHIỆM VỤ TOẠI HÀNH,HÀNG THƯỢNG THẤT BẠI TÀO,TAO PHẢN | Liên tục thất bại trong thi hành nhiệm vụ |