Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 恵HUỆ
Hán

HUỆ- Số nét: 10 - Bộ: TÂM 心

ONケイ, エ
KUN恵む めぐむ
  恵み めぐみ
  あや
 
  さと
  さとし
  しげ
  へい
 
  やす
  • Ân huệ


Từ hánÂm hán việtNghĩa
まれる HUỆ được ban cho
みを与える HUỆ DỮ,DỰ ban phúc
HUỆ cứu trợ; ban cho
国約款 TỐI HUỆ QUỐC ƯỚC KHOAN điều khoản nước ưu đãi nhất
HỖ HUỆ sự tương trợ lẫn nhau giữa hai quốc gia; việc giành cho nhau những đặc quyền
貿易 HỖ HUỆ MẬU DỊ,DỊCH buôn bán hai chiều
通商協定 HỖ HUỆ THÔNG THƯƠNG HIỆP ĐỊNH hiệp định mua bán hai chiều
THIÊN HUỆ lộc của trời; quà tặng của tự nhiên
ÂN HUỆ ân huệ; lợi ích; lợi;ơn huệ
TỪ HUỆ lòng từ bi và tình thương yêu
国待遇 TỐI HUỆ QUỐC ĐÃI NGỘ chế độ nước ưu đãi nhất
TRI HUỆ GIẢ nhà thông thái
ĐẶC HUỆ ân huệ đặc biệt;đặc huệ
付買 ĐẶC HUỆ PHÓ MÃI quyền chọn mua
関税率 ĐẶC HUỆ QUAN THUẾ XUẤT suất thuế ưu đãi
TRI HUỆ sự thông tuệ;trí tuệ
最特国制度 TỐI ĐẶC HUỆ QUỐC CHẾ ĐỘ chế độ nước ưu đãi nhất
浅知 THIỂN TRI HUỆ Suy nghĩ nông cạn
猿知 VIÊN TRI HUỆ sự khôn vặt; sự láu lỉnh
条件付特国待遇 ĐIỀU KIỆN PHÓ ĐẶC HUỆ QUỐC ĐÃI NGỘ chế độ nước ưu đãi nhất có điều kiện
無条件特国待遇 VÔ,MÔ ĐIỀU KIỆN ĐẶC HUỆ QUỐC ĐÃI NGỘ chế độ nước ưu đãi nhất không điều kiện