Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 掲YẾT
Hán

YẾT- Số nét: 11 - Bộ: THỦ 手

ONケイ
KUN掲げる かかげる
  • Yết thị
  • Giơ cao; dựng cờ; đăng (báo)


Từ hánÂm hán việtNghĩa
載する YẾT TẢI,TÁI đăng (lên báo chí)
YẾT TẢI,TÁI sự đăng bài lên báo chí; đăng; đăng lên
示板 YẾT THỊ BẢN,BẢNG bản niêm yết các thông báo;bảng thông báo; bảng tin
示する YẾT THỊ thông báo; thông tri
YẾT THỊ sự thông báo; bản thông báo; thông tri; thông báo; thông cáo; thông tri;yết thị
揚する YẾT DƯƠNG giương cờ; treo cờ lên; treo
YẾT DƯƠNG sự giương cờ; sự treo cờ
げる YẾT treo
電光示板 ĐIỆN QUANG YẾT THỊ BẢN,BẢNG bảng điện