Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 浪LÃNG
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
浪人 | LÃNG NHÂN | lãng tử; kẻ vô công rồi nghề; kẻ lang thang |
浪速 | LÃNG TỐC | Naniwa |
浪費者 | LÃNG PHÍ GIẢ | lãng tử |
浪費生活 | LÃNG PHÍ SINH HOẠT | đãng |
浪費する | LÃNG PHÍ | lãng phí;phí;phí phạm;phung phí;rải |
浪費 | LÃNG PHÍ | sự lãng phí;xa hoa;xa xỉ phẩm |
浪華 | LÃNG HOA | Naniwa |
浪花節 | LÃNG HOA TIẾT | Naniwabushi;tình cảm ướt át |
浪花 | LÃNG HOA | Naniwa |
放浪する | PHÓNG LÃNG | lãng du;phiêu bạt |
風浪 | PHONG LÃNG | sóng gió |
波浪 | BA LÃNG | sóng; sóng cồn |
流浪 | LƯU LÃNG | sự lang thang; sự phiêu dạt |
流浪する | LƯU LÃNG | bôn ba |
浮浪 | PHÙ LÃNG | sự lang thang |
浮浪する | PHÙ LÃNG | lang thang |
浮浪人 | PHÙ LÃNG NHÂN | lãng nhân |
浮浪者 | PHÙ LÃNG GIẢ | du thủ;kẻ lang thang |
漂浪 | PHIÊU LÃNG | sự phiêu lãng |
時間を浪費する | THỜI GIAN LÃNG PHÍ | phí tổn |