Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 渇KHÁT
Hán

KHÁT- Số nét: 11 - Bộ: THỦY 水

ONカツ
KUN渇く かわく
  • Khát
  • Khát vọng


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KHÁT THỦY sự thiếu nước
望する KHÁT VỌNG khát;khát khao;khát vọng;tham muốn
KHÁT VỌNG lòng tham;sự thèm muốn; sự khao khát
KHÁT khát; khát khô cổ;khô; bị khô
KHÁT sự khát (miệng); sự khát khô; sự khát nước
CƠ,KY KHÁT sự đói khát; đói khát
CƠ KHÁT sư đói khát; đói khát
する KHÔ KHÁT cạn; cạn kiệt; khô cạn
KHÔ KHÁT sự cạn; sự cạn kiệt; sự khô cạn
咽喉が YẾT,YẾN,Ế HẦU KHÁT khát nước