Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 渇KHÁT
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
渇水 | KHÁT THỦY | sự thiếu nước |
渇望する | KHÁT VỌNG | khát;khát khao;khát vọng;tham muốn |
渇望 | KHÁT VỌNG | lòng tham;sự thèm muốn; sự khao khát |
渇く | KHÁT | khát; khát khô cổ;khô; bị khô |
渇き | KHÁT | sự khát (miệng); sự khát khô; sự khát nước |
饑渇 | CƠ,KY KHÁT | sự đói khát; đói khát |
飢渇 | CƠ KHÁT | sư đói khát; đói khát |
枯渇する | KHÔ KHÁT | cạn; cạn kiệt; khô cạn |
枯渇 | KHÔ KHÁT | sự cạn; sự cạn kiệt; sự khô cạn |
咽喉が渇く | YẾT,YẾN,Ế HẦU KHÁT | khát nước |