Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ
Danh Sách Từ Của 母MẪU
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 母国語 | MẪU QUỐC NGỮ | tiếng mẹ đẻ |
| 母音 | MẪU ÂM | nguyên âm |
| 母親 | MẪU THÂN | mẹ |
| 母胎 | MẪU THAI | dạ con; tử cung |
| 母系 | MẪU HỆ | mẫu hệ |
| 母校 | MẪU HIỆU,GIÁO | trường học; học đường; học hiệu |
| 母方の親族 | MẪU PHƯƠNG THÂN TỘC | bên ngoại |
| 母方 | MẪU PHƯƠNG | nhà ngoại; bên ngoại |
| 母子 | MẪU TỬ,TÝ | mẹ con; mẫu tử |
| 母国 | MẪU QUỐC | mẫu quốc;nước ta;xứ sở |
| 母乳 | MẪU NHŨ | sữa mẹ |
| 母と子 | MẪU TỬ,TÝ | mẫu tử |
| 母さん | MẪU | mẹ |
| 母 | MẪU | má;mẹ;thân mẫu |
| 母音 | MẪU ÂM | mẫu âm |
| 小母さん | TIỂU MẪU | cô; bác |
| 実母 | THỰC MẪU | mẹ đẻ;mẹ ruột;thân mẫu |
| 御母様 | NGỰ MẪU DẠNG | mẫu thân; người mẹ |
| 慈母 | TỪ MẪU | từ nay |
| 伯母 | BÁ MẪU | bác gái |
| 養母 | DƯỠNG MẪU | dưỡng mẫu;mẹ nuôi;nhũ mẫu |
| お母さま | MẪU | mẹ |
| お母さん | MẪU | má;mẹ; mẹ ơi;thân mẫu |
| お母さん及び子供保護委員会 | MẪU CẬP TỬ,TÝ CUNG BẢO HỘ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban bảo vệ bà mẹ và trẻ em |
| お母様 | MẪU DẠNG | mẹ |
| 乳母 | NHŨ MẪU | nhũ mẫu |
| 乳母 | NHŨ MẪU | Nhũ mẫu; vú nuôi |
| 乳母車 | NHŨ MẪU XA | xe nôi; xe đẩy trẻ con;xe tập đi của trẻ con |
| お母 | MẪU | mẹ |
| 伯母 | BÁ MẪU | bác gái |
| 伯母さん | BÁ MẪU | bác; cô |
| 保母 | BẢO MẪU | bảo mẫu |
| 分母 | PHÂN MẪU | mẫu số; mẫu thức |
| 半母音 | BÁN MẪU ÂM | bán nguyên âm |
| 叔母 | THÚC MẪU | cô;dì |
| 叔母 | THÚC MẪU | dì |
| 叔母さん | THÚC MẪU | cô; dì; người đàn bà trung niên; phụ nữ trung niên |
| 空母 | KHÔNG,KHỐNG MẪU | tàu sân bay; tàu lớn có sân bay |
| 酵母菌 | GIẾU,DIẾU MẪU KHUẨN | vi khuẩn men; vi khuẩn lên men |
| 酵母 | GIẾU,DIẾU MẪU | men; men bia; mốc; enzim |
| 賢母 | HIỀN MẪU | người mẹ thông minh; mẹ giỏi |
| 聖母 | THÀNH MẪU | thánh mẫu; đức mẹ đồng trinh |
| 義母 | NGHĨA MẪU | mẹ chồng; mẹ vợ;mẹ kế; mẹ nuôi; nghĩa mẫu |
| 継母 | KẾ MẪU | mẹ kế |
| 継母 | KẾ MẪU | kế mẫu;mẹ kế; mẹ ghẻ |
| 祖母 | TỔ MẪU | bà |
| 異母兄弟 | DỊ MẪU HUYNH ĐỄ,ĐỆ | Anh em cùng cha khác mẹ |
| 生母 | SINH MẪU | mẹ đẻ;mẹ ruột |
| 水母 | THỦY MẪU | con sứa |
| 父母 | PHỤ MẪU | bố mẹ |
| 父母 | PHỤ MẪU | bố mẹ;cha mẹ |
| 異母 | DỊ MẪU | dị bào;mẹ kế |
| 祖父母 | TỔ PHỤ MẪU | ông bà |
| 曾祖母 | TẰNG TỔ MẪU | Bà cố |
| 妻の母 | THÊ MẪU | nhạc mẫu |
| 亡き母 | VONG MẪU | Người mẹ đã qua đời; vong mẫu |
| 二重母音 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG MẪU ÂM | Nguyên âm đôi; nhị trùng âm |
| 曾祖母 | TẰNG TỔ MẪU | Bà cố |
| 航空母艦 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG MẪU HẠM | hàng không mẫu hạm |
| お祖母さん | TỔ MẪU | bà |
| 曾祖母 | TẰNG TỔ MẪU | Bà cố |
| 表音字母 | BIỂU ÂM TỰ MẪU | Bảng chữ cái ngữ âm |
| 酒の酵母 | TỬU GIẾU,DIẾU MẪU | men rượu |
| 曾御祖母さん | TẰNG NGỰ TỔ MẪU | cụ bà |
| 必要は発明の母 | TẤT YẾU PHÁT MINH MẪU | Nhu cầu là mẹ của phát minh |

