Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 母MẪU
Hán

MẪU- Số nét: 05 - Bộ: MẪU, VÔ 母

ON
KUN はは
 
  • Mẹ.
  • Phàm vật gì làm cốt để sinh ra các cái đều gọi là "mẫu", như "mẫu tài" 母財 tiền vốn.
  • Tiếng gọi tôn các đàn bà tôn trưởng, như "cô mẫu" 姑母 bà cô, "cữu mẫu" 舅母 bà mợ.
  • Giống cái, như "mẫu kê" 母? gà mái, "mẫu trệ" 母? lợn sề, v.v.
  • Một âm là "mô". Men, mẻ.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
国語 MẪU QUỐC NGỮ tiếng mẹ đẻ
MẪU ÂM nguyên âm
MẪU THÂN mẹ
MẪU THAI dạ con; tử cung
MẪU HỆ mẫu hệ
MẪU HIỆU,GIÁO trường học; học đường; học hiệu
方の親族 MẪU PHƯƠNG THÂN TỘC bên ngoại
MẪU PHƯƠNG nhà ngoại; bên ngoại
MẪU TỬ,TÝ mẹ con; mẫu tử
MẪU QUỐC mẫu quốc;nước ta;xứ sở
MẪU NHŨ sữa mẹ
と子 MẪU TỬ,TÝ mẫu tử
さん MẪU mẹ
MẪU má;mẹ;thân mẫu
MẪU ÂM mẫu âm
さん TIỂU MẪU cô; bác
THỰC MẪU mẹ đẻ;mẹ ruột;thân mẫu
NGỰ MẪU DẠNG mẫu thân; người mẹ
TỪ MẪU từ nay
BÁ MẪU bác gái
DƯỠNG MẪU dưỡng mẫu;mẹ nuôi;nhũ mẫu
さま MẪU mẹ
さん MẪU má;mẹ; mẹ ơi;thân mẫu
さん及び子供保護委員会 MẪU CẬP TỬ,TÝ CUNG BẢO HỘ ỦY VIÊN HỘI ủy ban bảo vệ bà mẹ và trẻ em
MẪU DẠNG mẹ
NHŨ MẪU nhũ mẫu
NHŨ MẪU Nhũ mẫu; vú nuôi
NHŨ MẪU XA xe nôi; xe đẩy trẻ con;xe tập đi của trẻ con
MẪU mẹ
BÁ MẪU bác gái
さん BÁ MẪU bác; cô
BẢO MẪU bảo mẫu
PHÂN MẪU mẫu số; mẫu thức
BÁN MẪU ÂM bán nguyên âm
THÚC MẪU cô;dì
THÚC MẪU
さん THÚC MẪU cô; dì; người đàn bà trung niên; phụ nữ trung niên
KHÔNG,KHỐNG MẪU tàu sân bay; tàu lớn có sân bay
GIẾU,DIẾU MẪU KHUẨN vi khuẩn men; vi khuẩn lên men
GIẾU,DIẾU MẪU men; men bia; mốc; enzim
HIỀN MẪU người mẹ thông minh; mẹ giỏi
THÀNH MẪU thánh mẫu; đức mẹ đồng trinh
NGHĨA MẪU mẹ chồng; mẹ vợ;mẹ kế; mẹ nuôi; nghĩa mẫu
KẾ MẪU mẹ kế
KẾ MẪU kế mẫu;mẹ kế; mẹ ghẻ
TỔ MẪU
兄弟 DỊ MẪU HUYNH ĐỄ,ĐỆ Anh em cùng cha khác mẹ
SINH MẪU mẹ đẻ;mẹ ruột
THỦY MẪU con sứa
PHỤ MẪU bố mẹ
PHỤ MẪU bố mẹ;cha mẹ
DỊ MẪU dị bào;mẹ kế
祖父 TỔ PHỤ MẪU ông bà
曾祖 TẰNG TỔ MẪU Bà cố
妻の THÊ MẪU nhạc mẫu
亡き VONG MẪU Người mẹ đã qua đời; vong mẫu
二重 NHỊ TRỌNG,TRÙNG MẪU ÂM Nguyên âm đôi; nhị trùng âm
曾祖 TẰNG TỔ MẪU Bà cố
航空 HÀNG KHÔNG,KHỐNG MẪU HẠM hàng không mẫu hạm
お祖さん TỔ MẪU
曾祖 TẰNG TỔ MẪU Bà cố
表音字 BIỂU ÂM TỰ MẪU Bảng chữ cái ngữ âm
酒の酵 TỬU GIẾU,DIẾU MẪU men rượu
曾御祖さん TẰNG NGỰ TỔ MẪU cụ bà
必要は発明の TẤT YẾU PHÁT MINH MẪU Nhu cầu là mẹ của phát minh