Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ CAM 甘
Danh Sách Từ Của 甘CAM
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
甘味がある | CAM VỊ | ngọt dịu |
甘味がある | CAM VỊ | ngọt dịu |
甘味 | CAM VỊ | vị ngọt |
甘やかす | CAM | chiều chuộng; nuông chiều |
甘ったるい | CAM | ngọt lịm;ngọt ngắt |
甘くしすぎる | CAM | ngọt ngắt |
甘える | CAM | chăm sóc; chăm sóc thái quá |
甘い | CAM | ngon ngọt;ngọt;ngọt bùi;ngọt ngào; dễ chịu |
甘酢 | CAM TẠC | dấm ngọt |
甘酒 | CAM TỬU | cơm rưọu |
甘言 | CAM NGÔN | lời đường mật; lời lẽ đường mật |
甘草 | CAM THẢO | cam thảo |
甘美 | CAM MỸ,MĨ | ngọt; ngon ngọt; ngọt ngào;ưu mỹ; dịu ngọt; ngọt ngào;sự ngon ngọt; sự ngọt; sự ngọt ngào;sự ưu mỹ; sự dịu ngọt; trái ngọt |
甘味料 | CAM VỊ LIỆU | đồ ngọt |