Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 某MỖ
Hán

MỖ- Số nét: 09 - Bộ: CAM 甘

ONボウ
KUN それがし
  なにがし
  • Mỗ, dùng làm tiếng đệm. Như mỗ ông 某翁 ông mỗ, mỗ sự 某事 việc mỗ, v.v.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
MỖ THỊ người nào đó
かの金 MỖ KIM Một số tiền; một ít tiền
MỖ nào đó;một vài