Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ CỔ 鼓
Danh Sách Từ Của 鼓CỔ
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 鼓舞激励 | CỔ VŨ KHÍCH,KÍCH LỆ | Sự động viên; sự cổ vũ; sự khích lệ |
| 鼓舞 | CỔ VŨ | sự cổ vũ; sự khích lệ; cổ vũ; khích lệ; động viên |
| 鼓膜 | CỔ MÔ | màng nhĩ;màng tai |
| 鼓手 | CỔ THỦ | tay trống; người đánh trống |
| 鼓吹する | CỔ XUY,XÚY | cổ vũ; cổ động; khích lệ; khuyến khích |
| 鼓吹 | CỔ XUY,XÚY | sự cổ vũ; sự cổ động; sự khích lệ; cổ vũ; cổ động; khích lệ; khuyến khích |
| 鼓動 | CỔ ĐỘNG | sự đập (tim); đập |
| 鼓 | CỔ | trống cơm |
| 銅鼓 | ĐỒNG CỔ | trống đồng |
| 太鼓腹 | THÁI CỔ PHÚC,PHỤC | bụng to |
| 太鼓を打つ | THÁI CỔ ĐẢ | đánh trống |
| 太鼓のばち | THÁI CỔ | dùi trống |
| 太鼓 | THÁI CỔ | cái trống; trống lục lạc |
| 管楽器と太鼓 | QUẢN NHẠC,LẠC KHÍ THÁI CỔ | kèn trống |

