Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 鼓CỔ
Hán

CỔ- Số nét: 13 - Bộ: CỔ 鼓

ON
KUN つづみ
  • Cái trống.
  • Dánh trống.
  • Gẩy, khua.
  • Quạt lên, cổ động.
  • Trống canh.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
舞激励 CỔ VŨ KHÍCH,KÍCH LỆ Sự động viên; sự cổ vũ; sự khích lệ
CỔ VŨ sự cổ vũ; sự khích lệ; cổ vũ; khích lệ; động viên
CỔ MÔ màng nhĩ;màng tai
CỔ THỦ tay trống; người đánh trống
吹する CỔ XUY,XÚY cổ vũ; cổ động; khích lệ; khuyến khích
CỔ XUY,XÚY sự cổ vũ; sự cổ động; sự khích lệ; cổ vũ; cổ động; khích lệ; khuyến khích
CỔ ĐỘNG sự đập (tim); đập
CỔ trống cơm
ĐỒNG CỔ trống đồng
THÁI CỔ PHÚC,PHỤC bụng to
を打つ THÁI CỔ ĐẢ đánh trống
のばち THÁI CỔ dùi trống
THÁI CỔ cái trống; trống lục lạc
管楽器と太 QUẢN NHẠC,LẠC KHÍ THÁI CỔ kèn trống