Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
×
Bộ
×
Số nét của từ
×
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
26
爬 : BA
牀 : SÀNG
狎 : HIỆP
狒 : PHÍ
瓩 : THIÊN NGOÃ
畄 : xxx
疚 : CỨU
疝 : SÁN
盂 : VU
矼 : CANG,KHANG,XOANG
祀 : TỰ
秉 : BỈNH
穹 : KHUNG
竏 : xxx
籵 : xxx
罔 : VÕNG
羌 : KHƯƠNG
肭 : NẠP
冐 : MẠO
肬 : VƯU
舍 : XÁ,XẢ
苡 : DĨ
苣 : CỰ
苟 : CẨU
苒 : NHIỄM
苴 : TƯ
苳 : xxx
苺 : MÔI
范 : PHẠM
苻 : PHÙ
苹 : BÌNH
苞 : BAO
茆 : LỮU,MAO
苜 : MỤC
茉 : MẠT
苙 : LẬP
虱 : SẮT
衫 : SAM
軋 : YẾT,LOÁT
迚 : xxx
迪 : ĐỊCH
邯 : HÀM
邱 : KHÂU
邵 : THIỆU
陂 : PHA,BI,BÍ
隶 : ĐÃI
隹 : CHUY
鼡 : xxx
娃 : OA
哀 : AI
26
Danh Sách Từ Của
穹KHUNG
‹
■
▶
›
✕
Hán
KHUNG- Số nét: 08 - Bộ: HUYỆT 穴
ON
キュウ, キョウ
KUN
穹
あめ
穹
そら
Cao lớn, hình khum khum mà cao gọi là khung. Như khung thiên 穹天 trời cao. Nhà rạp căng trông như rạp hát gọi là khung lư 穹廬.
Hình khom, vật gì hình nổi gồ lên đều gọi là khung.
Sâu.
Cùng nghĩa với chữ không 空.