Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 維DUY
Hán

DUY- Số nét: 14 - Bộ: MỊCH 糸

ON
KUN これ
  たもつ
  つぐ
  ゆい
  ゆき
  • Buộc. Như duy hệ [維縶] ràng buộc giữ gìn lấy, duy trì [維持] ràng buộc giữ gìn cho khỏi đổ hỏng.
  • Mép lưới, bốn giường lưới gọi là duy. Vì thế bốn phương cũng gọi là tứ duy [四維].
  • Bên bờ cõi nước cũng gọi là duy. Như thiên duy [天維] bên trời, khôn duy [坤維] bên đất, v.v.
  • Phàm vật gì nhỏ mà dài đều gọi là duy. Như cái loài động vật thực vật có chất như sợi nhỏ và dài như xơ mướp, xơ thịt, v.v. gọi là tiêm duy chất [纖維質].
  • Bui, tiếng đệm. Cũng như chữ duy [惟] hay [唯].


Từ hánÂm hán việtNghĩa
DUY TÂN Duy Tân
持費 DUY TRÌ PHÍ phí duy trì; phí bảo dưỡng
持する DUY TRÌ độ trì;đựng
持する DUY TRÌ duy trì; giữ nguyên
DUY TRÌ sự duy trì
製品 TIỆM DUY CHẾ PHẨM hàng dệt;hàng vải
工業 TIỆM DUY CÔNG NGHIỆP công nghiệp dệt
TIỆM DUY sợi;thớ;tơ;tơ sợi
TIỆM DUY sợi
明治 MINH TRI DUY TÂN duy tân Minh Trị; Minh Trị duy tân
原繊 NGUYÊN TIỆM DUY sợi thô
肉の繊 NHỤC TIỆM DUY thớ thịt
人造繊 NHÂN TẠO,THÁO TIỆM DUY sợi nhân tạo;tơ nhân tạo;tơ sợi nhân tạo
光学繊 QUANG HỌC TIỆM DUY sợi quang học
化学繊 HÓA HỌC TIỆM DUY tơ hóa học
合成繊 HỢP THÀNH TIỆM DUY sợi tổng hợp
木の繊 MỘC TIỆM DUY thớ gỗ
ガラス繊 TIỆM DUY sợi thủy tinh
アラミド繊 TIỆM DUY sợi aramid (hóa học); chất xơ
アクリル繊 TIỆM DUY sợi acril;sợi axit acrilic
アセテート繊 TIỆM DUY sợi axetat
西アフリカ諸国平和持軍 TÂY CHƯ QUỐC BÌNH HÒA DUY TRÌ QUÂN Cộng đồng Kinh tế các Bang miền Tây nước Mỹ