Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 維DUY
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
維新 | DUY TÂN | Duy Tân |
維持費 | DUY TRÌ PHÍ | phí duy trì; phí bảo dưỡng |
維持する | DUY TRÌ | độ trì;đựng |
維持する | DUY TRÌ | duy trì; giữ nguyên |
維持 | DUY TRÌ | sự duy trì |
繊維製品 | TIỆM DUY CHẾ PHẨM | hàng dệt;hàng vải |
繊維工業 | TIỆM DUY CÔNG NGHIỆP | công nghiệp dệt |
繊維 | TIỆM DUY | sợi;thớ;tơ;tơ sợi |
繊維 | TIỆM DUY | sợi |
明治維新 | MINH TRI DUY TÂN | duy tân Minh Trị; Minh Trị duy tân |
原繊維 | NGUYÊN TIỆM DUY | sợi thô |
肉の繊維 | NHỤC TIỆM DUY | thớ thịt |
人造繊維 | NHÂN TẠO,THÁO TIỆM DUY | sợi nhân tạo;tơ nhân tạo;tơ sợi nhân tạo |
光学繊維 | QUANG HỌC TIỆM DUY | sợi quang học |
化学繊維 | HÓA HỌC TIỆM DUY | tơ hóa học |
合成繊維 | HỢP THÀNH TIỆM DUY | sợi tổng hợp |
木の繊維 | MỘC TIỆM DUY | thớ gỗ |
ガラス繊維 | TIỆM DUY | sợi thủy tinh |
アラミド繊維 | TIỆM DUY | sợi aramid (hóa học); chất xơ |
アクリル繊維 | TIỆM DUY | sợi acril;sợi axit acrilic |
アセテート繊維 | TIỆM DUY | sợi axetat |
西アフリカ諸国平和維持軍 | TÂY CHƯ QUỐC BÌNH HÒA DUY TRÌ QUÂN | Cộng đồng Kinh tế các Bang miền Tây nước Mỹ |