Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 眼NHÃN
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 眼球 | NHÃN CẦU | nhãn cầu |
| 眼窩 | NHÃN OA | lỗ để nhìn qua; ổ mắt |
| 眼鏡 | NHÃN KÍNH | kính (đeo mắt) |
| 眼鏡 | NHÃN KÍNH | kính;kính mắt;mắt kính |
| 眼鏡のフレーム | NHÃN KÍNH | gọng kính |
| 眼鏡をかける | NHÃN KÍNH | đeo kính |
| 眼科医 | NHÃN KHOA I,Y | bác sỹ khoa mắt |
| 眼科 | NHÃN KHOA | khoa mắt;nhãn khoa |
| 眼病 | NHÃN BỆNH,BỊNH | đau mắt |
| 眼帯 | NHÃN ĐỚI,ĐÁI | băng bịt mắt;băng bịt mắt (khi đau mắt) |
| 眼差し | NHÃN SAI | ánh mắt |
| 眼孔 | NHÃN KHỔNG | lỗ để nhìn qua |
| 眼力 | NHÃN LỰC | nhãn lực; khả năng quan sát; sự sáng suốt; sự hiểu thấu; sự thấu suốt; nhìn thấu |
| 眼 | NHÃN | con mắt; thị lực |
| 眼 | NHÃN | con mắt; ánh mắt |
| 白眼 | BẠCH NHÃN | tròng trắng |
| 一眼 | NHẤT NHÃN | độc nhãn |
| 点眼薬 | ĐIỂM NHÃN DƯỢC | thuốc nhỏ mắt |
| 点眼水 | ĐIỂM NHÃN THỦY | nước nhỏ mắt |
| 点眼器 | ĐIỂM NHÃN KHÍ | ống nhỏ mắt; ống rỏ mắt |
| 点眼 | ĐIỂM NHÃN | sự rỏ thuốc vào mắt; sự nhỏ thuốc mắt |
| 洗眼薬 | TẨY NHÃN DƯỢC | thuốc rửa mặt |
| 天眼鏡 | THIÊN NHÃN KÍNH | kính phóng đại |
| 天眼通 | THIÊN NHÃN THÔNG | sự sáng suốt |
| 天眼 | THIÊN NHÃN | thiên nhãn; sự sáng suốt |
| 双眼鏡 | SONG NHÃN KÍNH | ống nhòm |
| 半眼で | BÁN NHÃN | mở hé mắt |
| 両眼 | LƯỠNG NHÃN | đôi mắt |
| 白眼 | BẠCH NHÃN | tròng trành |
| 竜眼 | LONG NHÃN | nhãn |
| 老眼 | LÃO NHÃN | chứng viễn thị; mắt lão |
| 老眼鏡 | LÃO NHÃN KÍNH | kính lão |
| 肉眼 | NHỤC NHÃN | mắt thường; mắt thịt; con mắt thiển cận |
| 色眼鏡 | SẮC NHÃN KÍNH | kính râm |
| 隻眼 | CHÍCH NHÃN | một con mắt |
| 象眼する | TƯỢNG NHÃN | cẩn |
| 近眼 | CẬN NHÃN | sự cận thị; tật cận thị; chứng cận thị; cận thị |
| 近眼鏡 | CẬN NHÃN KÍNH | kính cận thị |
| 遠眼鏡 | VIỄN NHÃN KÍNH | kính viễn thị |
| 黒い眼鏡 | HẮC NHÃN KÍNH | kính đen |
| 一隻眼 | NHẤT CHÍCH NHÃN | con mắt tinh tường; con mắt nhận xét; con mắt phán đoán;một con mắt; sự chột mắt |
| 千里眼 | THIÊN LÝ NHÃN | khả năng nhìn thấu những cái vô hình (bà đồng...); thiên lý nhãn;trí tuệ sáng suốt |
| 近視眼鏡 | CẬN THỊ NHÃN KÍNH | kính cận |
| 批評眼 | PHÊ BÌNH NHÃN | con mắt phê bình |
| 百色眼鏡 | BÁCH SẮC NHÃN KÍNH | Kính vạn hoa |
| 寝惚け眼 | TẨM HỐT NHÃN | Ánh mắt ngái ngủ |

