Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 脳NÃO
| ||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
脳性麻痺 | NÃO TÍNH,TÁNH MA TÝ | chứng liệt não |
脳炎 | NÃO VIÊM | bệnh viêm não;viêm não |
脳溢血 | NÃO DẬT HUYẾT | Bệnh trúng phong não; chứng ngập máu não;bệnh xuất huyết não |
脳波 | NÃO BA | Sóng não |
脳死 | NÃO TỬ | sự chết não |
脳橋 | NÃO KIỀU | cầu não (giãi phẫu) |
脳梗塞 | NÃO NGẠNH TẮC,TÁI | Đột quỵ; nhồi máu não |
脳梅毒 | NÃO MAI ĐỘC | Bệnh giang mai não |
脳振盪 | NÃO CHẤN,CHÂN ĐÃNG | sự chấn động não |
脳挫傷 | NÃO TOẢ THƯƠNG | sự giập xương não |
脳病 | NÃO BỆNH,BỊNH | bệnh não |
脳性小児麻痺 | NÃO TÍNH,TÁNH TIỂU NHI MA TÝ | chứng liệt não trẻ em |
脳性まひ | NÃO TÍNH,TÁNH | bệnh tê liệt não |
脳性 | NÃO TÍNH,TÁNH | thuộc não |
脳室 | NÃO THẤT | não thất |
脳外科 | NÃO NGOẠI KHOA | ngoại khoa não |
脳卒中 | NÃO TỐT TRUNG | sự đứt mạch máu não |
脳出血 | NÃO XUẤT HUYẾT | sự chảy mãu não; sự xuất huyết não |
脳充血 | NÃO SUNG HUYẾT | sự sung huyết não |
脳下垂体 | NÃO HẠ THÙY THỂ | tuyến yên |
脳症 | NÃO CHỨNG | sốt não |
脳 | NÃO | não;óc |
脳の損傷 | NÃO TỔN THƯƠNG | sự tổn thương não |
脳髄 | NÃO TỦY | não |
脳震盪 | NÃO CHẤN ĐÃNG | sự chấn động não |
脳軟化症 | NÃO NHUYỄN HÓA CHỨNG | bệnh nhũn não |
脳貧血 | NÃO BẦN HUYẾT | bệnh thiếu máu trong não;Sự thiếu máu não |
脳裡 | NÃO LÝ | tâm trí |
脳裏 | NÃO LÝ | tâm trí |
脳血栓 | NÃO HUYẾT XUYÊN,THEN | Tắc động mạch não |
脳膜炎 | NÃO MÔ VIÊM | viêm màng não |
脳膜炎 | NÃO MÔ VIÊM | bệnh viêm màng não;Viêm màng não |
脳膜 | NÃO MÔ | màng não;màng óc |
脳腫瘍 | NÃO THŨNG,TRŨNG DƯƠNG | Khối u não |
脳脊髄膜炎 | NÃO TÍCH TỦY MÔ VIÊM | viêm màng não |
脳細胞 | NÃO TẾ BÀO | tế bào não |
脳神経 | NÃO THẦN KINH | thần kinh não |
首脳 | THỦ NÃO | não; vùng ở trên đầu; đầu não; người lãnh đạo |
洗脳 | TẨY NÃO | sự tẩy não |
大脳 | ĐẠI NÃO | đại não |
電脳 | ĐIỆN NÃO | Não điện tử |
頭脳 | ĐẦU NÃO | bộ não; đầu não;có suy nghĩ; có đầu óc |
首脳会談 | THỦ NÃO HỘI ĐÀM | cuộc họp bàn của các vị đứng đầu quốc gia; hội nghị cấp cao |
日本脳炎 | NHẬT BẢN NÃO VIÊM | Bệnh viêm não Nhật Bản |
電子頭脳 | ĐIỆN TỬ,TÝ ĐẦU NÃO | Não điện tử |
人工頭脳 | NHÂN CÔNG ĐẦU NÃO | Điều khiển học |