Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 脳NÃO
Hán

NÃO- Số nét: 11 - Bộ: NHỤC 肉、月

ONノウ, ドウ
KUN のうずる


Từ hánÂm hán việtNghĩa
性麻痺 NÃO TÍNH,TÁNH MA TÝ chứng liệt não
NÃO VIÊM bệnh viêm não;viêm não
溢血 NÃO DẬT HUYẾT Bệnh trúng phong não; chứng ngập máu não;bệnh xuất huyết não
NÃO BA Sóng não
NÃO TỬ sự chết não
NÃO KIỀU cầu não (giãi phẫu)
梗塞 NÃO NGẠNH TẮC,TÁI Đột quỵ; nhồi máu não
梅毒 NÃO MAI ĐỘC Bệnh giang mai não
振盪 NÃO CHẤN,CHÂN ĐÃNG sự chấn động não
挫傷 NÃO TOẢ THƯƠNG sự giập xương não
NÃO BỆNH,BỊNH bệnh não
性小児麻痺 NÃO TÍNH,TÁNH TIỂU NHI MA TÝ chứng liệt não trẻ em
性まひ NÃO TÍNH,TÁNH bệnh tê liệt não
NÃO TÍNH,TÁNH thuộc não
NÃO THẤT não thất
外科 NÃO NGOẠI KHOA ngoại khoa não
卒中 NÃO TỐT TRUNG sự đứt mạch máu não
出血 NÃO XUẤT HUYẾT sự chảy mãu não; sự xuất huyết não
充血 NÃO SUNG HUYẾT sự sung huyết não
下垂体 NÃO HẠ THÙY THỂ tuyến yên
NÃO CHỨNG sốt não
NÃO não;óc
の損傷 NÃO TỔN THƯƠNG sự tổn thương não
NÃO TỦY não
震盪 NÃO CHẤN ĐÃNG sự chấn động não
軟化症 NÃO NHUYỄN HÓA CHỨNG bệnh nhũn não
貧血 NÃO BẦN HUYẾT bệnh thiếu máu trong não;Sự thiếu máu não
NÃO LÝ tâm trí
NÃO LÝ tâm trí
血栓 NÃO HUYẾT XUYÊN,THEN Tắc động mạch não
膜炎 NÃO MÔ VIÊM viêm màng não
膜炎 NÃO MÔ VIÊM bệnh viêm màng não;Viêm màng não
NÃO MÔ màng não;màng óc
腫瘍 NÃO THŨNG,TRŨNG DƯƠNG Khối u não
脊髄膜炎 NÃO TÍCH TỦY MÔ VIÊM viêm màng não
細胞 NÃO TẾ BÀO tế bào não
神経 NÃO THẦN KINH thần kinh não
THỦ NÃO não; vùng ở trên đầu; đầu não; người lãnh đạo
TẨY NÃO sự tẩy não
ĐẠI NÃO đại não
ĐIỆN NÃO Não điện tử
ĐẦU NÃO bộ não; đầu não;có suy nghĩ; có đầu óc
会談 THỦ NÃO HỘI ĐÀM cuộc họp bàn của các vị đứng đầu quốc gia; hội nghị cấp cao
日本 NHẬT BẢN NÃO VIÊM Bệnh viêm não Nhật Bản
電子頭 ĐIỆN TỬ,TÝ ĐẦU NÃO Não điện tử
人工頭 NHÂN CÔNG ĐẦU NÃO Điều khiển học