Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ PHONG 風
Danh Sách Từ Của 風PHONG
| ||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||
1 | 2
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 風鳥座 | PHONG ĐIỂU TỌA | chòm sao Phong điểu |
| 風雲児 | PHONG VÂN NHI | Người phiêu lưu may mắn |
| 風雲 | PHONG VÂN | gió mây; tình hình;mây gió;tình thế |
| 風雨 | PHONG VŨ | mưa gió |
| 風雅 | PHONG NHÃ | sự tế nhị; sự thanh lịch; sự tao nhã; thanh tao;tế nhị; thanh lịch; tao nhã |
| 風鈴 | PHONG LINH | chuông gió |
| 風邪薬 | PHONG TÀ DƯỢC | thuốc cảm;thuốc cảm cúm |
| 風邪を引く | PHONG TÀ DẪN | cảm gió;cảm lạnh;cảm phong |
| 風邪 | PHONG TÀ | bị cảm |
| 風邪 | PHONG TÀ | cảm lạnh; cảm; cảm cúm; sổ mũi |
| 風速計 | PHONG TỐC KẾ | Phong vũ biểu |
| 風速 | PHONG TỐC | tốc độ của gió;vận tốc gió |
| 風車小屋 | PHONG XA TIỂU ỐC | Cối xay gió |
| 風車 | PHONG XA | Cối xay gió |
| 風車 | PHONG XA | chong chóng |
| 風足 | PHONG TÚC | tốc độ gió |
| 風趣 | PHONG THÚ | sự thanh lịch |
| 風貌 | PHONG MẠO,MỘC | vẻ bề ngoài; tướng mạo |
| 風袋込み条件 | PHONG ĐẠI VÀO ĐIỀU KIỆN | điều kiện trọng lượng cả bì |
| 風船 | PHONG THUYỀN | khí cầu |
| 風致地区 | PHONG TRI ĐỊA KHU | vùng rộng lớn |
| 風脚 | PHONG CƯỚC | tốc độ gió |
| 風聞 | PHONG VĂN | tiếng đồn; tin đồn; lời đồn |
| 風習がある | PHONG TẬP | quen lệ |
| 風習 | PHONG TẬP | Phong tục;thói thường;thuần phong |
| 風紋 | PHONG VĂN | sóng cát |
| 風紀 | PHONG KỶ | tác phong sinh hoạt; nếp sống |
| 風穴 | PHONG HUYỆT | lỗ gió; hang gió; hướng đi |
| 風穴 | PHONG HUYỆT | lỗ thủng;lối thoát; giải pháp |
| 風神 | PHONG THẦN | thần gió |
| 風疹 | PHONG CHẨN | bệnh ban sởi;Rubella; bệnh sởi đức |
| 風琴 | PHONG CẦM | đàn organ |
| 風物 | PHONG VẬT | cảnh vật;đặc điểm tự nhiên |
| 風潮 | PHONG TRIỀU,TRÀO | phong trào;trào lưu; khuynh hướng; xu hướng |
| 風浪 | PHONG LÃNG | sóng gió |
| 風流 | PHONG LƯU | luồng gió;sự nhã nhặn;sự phong lưu;nhã nhặn;phong lưu |
| 風洞 | PHONG ĐỘNG,ĐỖNG | đường hầm gió |
| 風波 | PHONG BA | phong ba |
| 風格の有る人物 | PHONG CÁCH HỮU NHÂN VẬT | người có phong cách |
| 風格 | PHONG CÁCH | cung cách;phong cách |
| 風月 | PHONG NGUYỆT | vẻ đẹp thiên nhiên |
| 風景を見る | PHONG CẢNH KIẾN | ngắm cảnh |
| 風景 | PHONG CẢNH | phong cảnh |
| 風折れ | PHONG TRIẾT | sự gãy vì gió |
| 風帯 | PHONG ĐỚI,ĐÁI | Quả tua |
| 風害 | PHONG HẠI | thiệt hại do cơn bão |
| 風土病 | PHONG THỔ BỆNH,BỊNH | bệnh phong thổ |
| 風土 | PHONG THỔ | phong thổ |
| 風味 | PHONG VỊ | mùi vị; hương vị |
| 風呂桶 | PHONG LỮ,LÃ DŨNG | bồn tắm |
| 風呂敷 | PHONG LỮ,LÃ PHU | áo choàng (khi tắm xong) |
| 風呂屋 | PHONG LỮ,LÃ ỐC | phòng tắm công cộng |
| 風呂室 | PHONG LỮ,LÃ THẤT | nhà tắm |
| 風呂場 | PHONG LỮ,LÃ TRƯỜNG | buồng tắm;nhà tắm;phòng tắm |
| 風呂 | PHONG LỮ,LÃ | bể tắm;bồn tắm |
| 風向計 | PHONG HƯỚNG KẾ | Máy xác định chiều gió |
| 風向き | PHONG HƯỚNG | hướng gió |
| 風向 | PHONG HƯỚNG | hướng gió |
| 風口 | PHONG KHẨU | nơi hút gió; ống hút gió |
| 風化する | PHONG HÓA | Dầm mưa dãi gió |
| 風化 | PHONG HÓA | sự phong hoá |
| 風力階級 | PHONG LỰC GIAI CẤP | cấp độ gió |
| 風力計 | PHONG LỰC KẾ | Phong vũ biểu |
| 風力 | PHONG LỰC | sức gió |
| 風刺画 | PHONG THÍCH,THỨ HỌA | Biếm họa |
| 風刺 | PHONG THÍCH,THỨ | châm biếm |
| 風光絶佳 | PHONG QUANG TUYỆT GIAI | vẻ đẹp hùng vĩ |
| 風光明媚の地 | PHONG QUANG MINH MỊ ĐỊA | Nơi có phong cảnh đẹp |
| 風光明媚 | PHONG QUANG MINH MỊ | Cảnh đẹp thiên nhiên |
| 風光 | PHONG QUANG | vẻ đẹp tự nhiên |
| 風俗 | PHONG TỤC | dịch vụ tình dục;phong hóa;phong tục;thói tục;tục;tục lệ |
| 風体 | PHONG THỂ | trang phục;vẻ ngoài |
| 風下 | PHONG HẠ | phía cuối gió; phía dưới gió |
| 風上 | PHONG THƯỢNG | phía đầu gió |
| 風をひるがえる | PHONG | phất phơ |
| 風の流れ | PHONG LƯU | luồng gió |
| 風の中に立つ | PHONG TRUNG LẬP | hóng gió |
| 風の中におく | PHONG TRUNG | hóng gió |
| 風のあたる | PHONG | hứng gió |
| 風にかかやすい | PHONG | dễ cảm |
| 風ではたはたする | PHONG | phát phới |
| 風が強く吹く | PHONG CƯỜNG XUY,XÚY | gió thổi to |
| 風が吹く | PHONG XUY,XÚY | gió thổi |
| 風 | PHONG | phong cách;phương thức; kiểu |
| 風 | PHONG | gió |
| 鼻風邪 | TỴ PHONG TÀ | sổ mũi |
| 颶風 | CỤ PHONG | Bão táp; bão; bão lớn |
| 順風 | THUẬN PHONG | xuôi gió |
| 順風 | THUẬN PHONG | thuận gió |
| 順風 | THUẬN PHONG | gió xuôi |
| 防風林 | PHÒNG PHONG LÂM | hàng cây chắn gió |
| 通風 | THÔNG PHONG | thoáng gió;thông gió |
| 逆風 | NGHỊCH PHONG | gió ngược |
| 軟風 | NHUYỄN PHONG | Gió nhẹ |
| 西風 | TÂY PHONG | gió tây |
| 蛮風 | MAN PHONG | phong tục dã man |
| 薫風 | HUÂN PHONG | gió mới của thời điểm đầu mùa hè, mang mùi hương lá non |
| 葉風 | DIỆP PHONG | gió xào xạc qua lá |
| 美風 | MỸ,MĨ PHONG | Phong tục đẹp |
| 突風 | ĐỘT PHONG | cơn lốc bất thình lình;gió giật;gió giựt |
1 | 2

