Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ QUI 亀
亀 : xxx
龜 : QUY,CƯU,QUÂN
Danh Sách Từ Của
亀xxx
‹
■
▶
›
✕
Hán
xxx- Số nét: 11 - Bộ: QUI 亀
ON
キ, キュウ, キン
KUN
亀
かめ
亀
ひさ
亀
ひさし
Con rùa; hình dạng giống con rùa.
Cưu Tư, tên một nước ở Tây Vực
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
亀
甲
xxx GIÁP
mai rùa
亀
の肉
xxx NHỤC
thịt rùa
亀
の甲
xxx GIÁP
đồi mồi;mai rùa
亀
xxx
rùa; con rùa
海
亀
HẢI xxx
đồi mồi
青海
亀
THANH HẢI xxx
Rùa biển xanh
赤海
亀
XÍCH HẢI xxx
Rùa caretta
出歯
亀
XUẤT XỈ xxx
Anh chàng tò mò; kẻ dòm ngó; kẻ tọc mạch