Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 亀xxx
Hán

xxx- Số nét: 11 - Bộ: QUI 亀

ONキ, キュウ, キン
KUN かめ
  ひさ
  ひさし
  • Con rùa; hình dạng giống con rùa.
  • Cưu Tư, tên một nước ở Tây Vực


Từ hánÂm hán việtNghĩa
xxx GIÁP mai rùa
の肉 xxx NHỤC thịt rùa
の甲 xxx GIÁP đồi mồi;mai rùa
xxx rùa; con rùa
HẢI xxx đồi mồi
青海 THANH HẢI xxx Rùa biển xanh
赤海 XÍCH HẢI xxx Rùa caretta
出歯 XUẤT XỈ xxx Anh chàng tò mò; kẻ dòm ngó; kẻ tọc mạch