Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 身THÂN
Hán

THÂN- Số nét: 07 - Bộ: THÂN 身

ONシン
KUN
  • Mình, từ cổ đến bẹn gọi là thân.
  • Thân này, ta. Như chí thân thanh vân 致身青雲 thân này hẳn làm cho đến ngôi cao.
  • Có mang, đàn bà chửa gọi là hữu thân 有身.
  • Cái thể đựng chứa. Như hà thân 河身 lòng sông, thuyền thân 船身 thân thuyền, v.v.
  • Dời. Như tiền thân 前身 đời trước.
  • Tuổi.
  • Gốc cây. Một âm là quyên. Quyên Dộc 身毒 tên một nước ngày xưa, tức là nước Thiên Trúc 天竺 và là nước Ấn Dộ 印度 bây giờ.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
分証明書 THÂN PHÂN CHỨNG MINH THƯ căn cước;thẻ căn cước;thẻ chứng minh nhân dân;thẻ kiểm tra
THÂN thân; phần chính; bản thân
THÂN PHÂN vị trí xã hội
THÂN NỘI họ hàng; bạn bè; người đi theo;toàn cơ thể
THÂN NGUYÊN nhân dạng; giấy chứng minh;tiểu sử; quá khứ
震い THÂN CHẤN sự run người; sự rung người
体障害者差別法 THÂN THỂ CHƯƠNG HẠI GIẢ SAI BIỆT PHÁP Đạo luật phân biệt đối xử với người tàn tật
THÂN CHƯƠNG tàn tật
体障害者 THÂN THỂ CHƯƠNG HẠI GIẢ người khuyết tật; người tàn tật
THÂN TRƯỜNG,TRƯỢNG chiều cao; vóc người;tầm vóc
体大学 THÂN THỂ ĐẠI HỌC cơ thể học
THÂN CẬN sự thân cận;thân cận
体を横にする THÂN THỂ HOÀNH đặt mình
THÂN KHINH nhẹ nhàng; nhẹ; thảnh thơi; nhanh nhẹn;sự nhẹ nhàng; sự nhẹ; sự thảnh thơi; sự nhanh nhẹn
体をかがめる THÂN THỂ chúi
柄拘束 THÂN BINH CÂU,CÚ THÚC bị cầm tù
体が披労する THÂN THỂ PHI LAO nhọc mình
THÂN BINH một người; một con người
THÂN THỂ mình mẩy;thân;thân thể
振り THÂN CHẤN,CHÂN điệu bộ; cử chỉ
THÂN THỂ thân thể; cơ thể; sức khoẻ
投げする THÂN ĐẦU tự dìm mình xuống nước; tự ném mình xuống nước
THÂN THƯỢNG giá trị; vị trí xã hội
投げ THÂN ĐẦU sự tự dìm mình xuống nước; sự tự ném mình xuống nước
の回り THÂN HỒI vẻ bề ngoài; phong cách ăn mặc; vật thuộc sở hữu cá nhân
寄り THÂN KÝ họ hàng; nơi nương tựa
の上 THÂN THƯỢNG tương lai; số phận; tiểu sử cá nhân
売り THÂN MẠI bán mình;bán thân
なり THÂN diện mạo
HOÀNG THÂN lòng đỏ trứng; lòng đỏ; lòng đỏ trứng gà
CHUNG THÂN HÌNH tù chung thân
する BIẾN THÂN đổi lốt
TRUNG THÂN bên trong; nội dung
TRƯỜNG,TRƯỢNG THÂN tầm vóc cao lớn; dáng cao
XÍCH THÂN Thịt nạc; tâm gỗ; thịt sống
CHUNG THÂN chung thân;cuộc đời
する BIẾN THÂN biến dạng; biến hình; biến thái
SÚNG THÂN nòng
LÕA,KHỎA THÂN khỏa thân
出世する LẬP THÂN XUẤT THẾ làm giàu
BIẾN THÂN sự biến hình;sự biến thái [sinh học]
TRANG THÂN CỤ đồ trang sức
THỤ,THỌ THÂN HÌNH thụ động
ĐĨNH THÂN chiều dài của tàu
互い TƯƠNG,TƯỚNG THÂN HỖ tương thân tương ái; giúp đỡ
THỤ,THỌ THÂN bị động; thụ động;dạng bị động; dạng thụ động; thụ động;sự quật ngã trong Judo;thái độ bị động; thái độ thụ động; thụ động
TỰ THÂN đích thân
BỆNH,BỊNH THÂN sức khoẻ yếu; cơ thể ốm yếu
を犠牲にする NHẤT THÂN HY SINH xả thân
TỰ THÂN bản thân;chính mình
SINH THÂN Cơ thể còn sống
HIẾN THÂN sự hiến dâng; sự dâng hiến; sự cống hiến; hiến dâng; dâng hiến; cống hiến; dâng lên
不随 BÁN THÂN BẤT TÙY liệt nửa người; bán thân bất toại
PHU THÂN Thân thể
ĐỘC THÂN GIẢ đơn thân
BÁN THÂN bán thân; nửa thân trên;nửa mình
のない肉 CHI THÂN NHỤC thịt nạc
ĐỘC THÂN LIÊU nhà tập thể cho người độc thân
TIỀN THÂN vật đứng trước; người tiền nhiệm; lai lịch; tiền sử; tiến bộ
CHI THÂN thịt mỡ
ĐỘC THÂN đời sống độc thân; sự độc thân;nằm co
THÍCH,THỨ THÂN gỏi cá; Sasimi
が狭い KIÊN THÂN HIỆP thấy xấu hổ; nhục nhã; không dám ló mặt ra ngoài
ĐĨNH THÂN ĐỘI đội tình nguyện
ĐAO THÂN Lưỡi gươm
が広い KIÊN THÂN QUẢNG cảm thấy tự hào; cảm thấy vẻ vang
する ĐĨNH THÂN vươn mình
XUẤT THÂN gốc gác; sự xuất xứ;gốc tích;xuất thân
離さず CƠ THÂN LY bất ly thân
麻酔 TOÀN THÂN MA TÚY gây mê toàn thân
CƠ THÂN Thân thể
TÂM THÂN tâm hồn và thể chất
TOÀN THÂN toàn thân
雇用制 CHUNG THÂN CỐ DỤNG CHẾ chế độ làm việc đến khi về hưu tại một công ty của nhật; chế độ tuyển dụng suốt đời
NHÂN THÂN lòng người
不死 BẤT TỬ THÂN người bất khuất; người bất tử;thân thể rất khỏe; bất tử; bất diệt; sống mãi
下半裸になる HẠ BÁN THÂN LÕA,KHỎA ở truồng
私自 TƯ TỰ THÂN bản thân tôi
下半 HẠ BÁN THÂN nửa thân dưới; phía dưới
上半 THƯỢNG BÁN THÂN nửa người trên
受け THỤ,THỌ THÂN bị động; thụ động;sự quật ngã trong Judo; bị động;thể bị động; thể thụ động
一つ NHẤT THÂN Quần áo em bé
抜き BẠT THÂN gươm trần (không bao)
銃の銃 SÚNG SÚNG THÂN nòng súng
危険にをさらす NGUY HIỂM THÂN liều mình
自分自 TỰ PHÂN TỰ THÂN bản thân
小銃の銃 TIỂU SÚNG SÚNG THÂN nòng súng