Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 射XẠ
Hán

XẠ- Số nét: 10 - Bộ: THÂN 身

ONシャ
KUN射る いる
  射す さす
  • Bắn, cho tên vào cung nỏ mà bắn ra gọi là xạ. Phàm có cái gì tống mạnh rồi bựt ra xa đều gọi là xạ.
  • Tìm kiếm, cái gì chú ý mà toan mưu cho được gọi là xạ. Như xạ lợi 射利 tranh cướp mối lợi.
  • Soi. Như thần quang tứ xạ 神光四射 ánh sáng thần soi tóe bốn bên.
  • Một âm là dạ. Như bộc dạ 僕射 chức quan bộc dạ nhà Tần.
  • Lại một âm là dịch. Chán, vô dịch 無射 không chán.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
XẠ TRÌNH tầm bắn
殺する XẠ SÁT tự sát bằng súng; bắn
XẠ SÁT sự bắn chết
撃術 XẠ KÍCH THUẬT xạ thuật
撃場 XẠ KÍCH TRƯỜNG trường bắn;xạ trường
撃する XẠ KÍCH bắn;bắn súng;xạ;xạ kích
撃し始める XẠ KÍCH THỦY bắn vào
XẠ KÍCH hỏa mai
幸契約 XẠ HẠNH KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng may rủi
幸保険 XẠ HẠNH BẢO HIỂM đơn bảo hiểm may rủi
XẠ bắn trúng;chiếu rọi
XẠ chích;chiếu; chiếu rọi;cho vào; chiếu vào;dâng lên;tỏ ra;trộn vào
する PHÚN XẠ phun; phụt
CAO XẠ PHÁO pháo cao xạ; súng phòng không
する ĐẦU XẠ phóng ra; chiếu ra; lan toả
ĐẦU XẠ sự phóng ra; sự chiếu ra
原理 ĐẦU XẠ NGUYÊN LÝ Nguyên lý chiếu
PHÚN XẠ sự phun ra; sự phụt ra
PHẢN XẠ KÍNH gương phản chiếu;kính phản chiếu;kính phản xạ; gương phản xạ; tấm phản xạ
運動 PHẢN XẠ VẬN ĐỘNG hành động phản xạ
PHẢN XẠ ĐÍCH thuộc về phản xạ; mang tính phản xạ
PHẢN XẠ XUẤT Hệ số phản xạ
光線 PHẢN XẠ QUANG TUYẾN tia phản xạ
係数線図 PHẢN XẠ HỆ SỐ TUYẾN ĐỒ Biểu đồ hệ số phản xạ
係数 PHẢN XẠ HỆ SỐ Hệ số phản xạ
する PHẢN XẠ phản quang
する PHẢN XẠ phản xạ
PHẢN XẠ phản chiếu;phản xạ;sự phản xạ
NHẬP XẠ GIÁC Góc tới (vật lý)
光線 NHẬP XẠ QUANG TUYẾN Tia tới (vật lý)
NHẬP XẠ Tới (tia) (vật lý)
LOẠN XẠ loạn xạ
CHÚ XẠ KHÍ ống chích;ống tiêm
特科 CAO XẠ ĐẶC KHOA Pháo binh phòng không
機関銃 CAO XẠ CƠ,KY QUAN SÚNG súng cao xạ
日光 TRỰC XẠ NHẬT QUANG ánh mặt trời chiếu thẳng
TRỰC XẠ sự bắn thẳng; sự chiếu thẳng (ánh mặt trời)
PHÁT XẠ DƯỢC chất nổ đẩy
PHÁT XẠ ĐÀI bệ phóng; đài phóng
する PHÁT XẠ bắn tên;xạ
する PHÁT XẠ bắn tên;phóng
PHÁT XẠ phát súng;sự bắn tên;sự phóng
NHIỆT XẠ BỆNH,BỊNH bệnh say nắng; bệnh lả đi vì nóng
CHÚ XẠ CHÂM kim chích
CHÚ XẠ DƯỢC thuốc chích;thuốc tiêm
CHÚ XẠ QUẢN ống tiêm
ĐẦU XẠ GIÁC góc chiếu
する CHÚ XẠ chích;chích thuốc;tiêm thuốc
PHÓNG XẠ phóng xạ
する PHÓNG XẠ phát quang;xạ quang
エネルギー PHÓNG XẠ năng lượng phóng xạ
PHÓNG XẠ TÍNH,TÁNH tính chất phóng xạ
性廃棄物監督庁 PHÓNG XẠ TÍNH,TÁNH PHẾ KHI VẬT GIÁM ĐỐC SẢNH Cơ quan Quản lý Chất thải phóng xạ quốc gia
PHÓNG XẠ TUYẾN bức xạ;phóng xạ;tia phóng xạ
PHÓNG XẠ NĂNG năng lượng phóng xạ
NHẬT XẠ Bức xạ từ mặt trời
NHẬT XẠ BỆNH,BỊNH bệnh say nắng
CHÚ XẠ sự tiêm; tiêm chủng
する CHÚ XẠ tiêm; tiêm chủng
報復 BÁO PHỤC XẠ KÍCH phản xạ
標的を TIÊU ĐÍCH XẠ bắn bia
動脈注 ĐỘNG MẠCH CHÚ XẠ tiêm động mạch (tiêm ven)
筋肉注する CÂN NHỤC CHÚ XẠ tiêm bắp thịt
電子放 ĐIỆN TỬ,TÝ PHÓNG XẠ TUYẾN bức xạ nguyên tử
擲弾発 TRỊCH ĐẠN,ĐÀN PHÁT XẠ ĐỒNG Súng phóng lựu đạn