Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 釆BIỆN
Hán

BIỆN- Số nét: 07 - Bộ: BIỆN 采

ONハン, ベン
KUN
  いろどり
  うね
  のごめ
  • Phân biệt rõ, biện biệt. Nguyên là chữ "biện" 辨.