Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 釈THÍCH
Hán

THÍCH- Số nét: 11 - Bộ: BIỆN 采

ONシャク, セキ
KUN とく
  釈てる すてる
  釈す ゆるす
  しゃ
  • chú thích. giải thích


Từ hánÂm hán việtNghĩa
迦如来 THÍCH GIÀ,CA NHƯ LAI phật thích ca
THÍCH GIÀ,CA thích ca;thích ca (phật)
明する THÍCH MINH giải thích; làm rõ
THÍCH MINH sự thuyết minh; sự giải thích; thuyết minh; giải thích
放する THÍCH PHÓNG buông tha;tha bổng
放する THÍCH PHÓNG thả tự do; phóng thích
THÍCH PHÓNG sự phóng thích
迦頭 THÍCH GIÀ,CA ĐẦU na; mãng cầu
THÍCH GIÀ,CA phá vỡ hợp đồng; hủy bỏ điều khoản
HỘI THÍCH sự cúi chào; gật đầu
する HỘI THÍCH cúi chào
BẢO THÍCH bảo lãnh;tại ngoại hầu tra
証書 BẢO THÍCH CHỨNG THƯ giấy bảo lãnh
HY THÍCH sự làm loãng; sự pha loãng; làm loãng; pha loãng
BĂNG THÍCH sự tan chảy như nước đá
CHÚ THÍCH chú giải;chú thích;chú văn;sự chú giải; sự nhận xét
する CHÚ THÍCH biên;biên chú;luận giải
GIẢI THÍCH diễn nghĩa;sự giải thích; giải thích; sự giải nghĩa; giải nghĩa
する GIẢI THÍCH giải thích
する GIẢI THÍCH đoán;giải nghĩa
GIẢNG THÍCH sự thuyết trình; thuyết trình; lên lớp; giảng viên; bài giảng
THÔNG THÍCH sự giải thích
廃仏毀 PHẾ PHẬT HỦY THÍCH phong trào chống Phật
契約解 KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢI THÍCH giải thích hợp đồng
契約の解 KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢI THÍCH giải thích hợp đồng