Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ CAO 高
Danh Sách Từ Của 高CAO
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
高齢 | CAO LINH | tuổi cao |
高血圧 | CAO HUYẾT ÁP | bệnh huyết áp cao;cao huyết áp; huyết áp cao |
高燥 | CAO TÁO | nơi cao ráo |
高所病 | CAO SỞ BỆNH,BỊNH | bệnh sợ độ cao |
高山 | CAO SƠN | Núi cao |
高名な | CAO DANH | cao danh |
高ぶる | CAO | kiêu hãnh |
高麗人参 | CAO LỆ NHÂN THAM | sâm Cao Ly; sâm Hàn Quốc |
高菜漬け | CAO THÁI TÝ | cải chua |
高熱 | CAO NHIỆT | sốt cao |
高所恐怖症 | CAO SỞ KHỦNG BỐ CHỨNG | bệnh sợ độ cao; sợ độ cao |
高層建築 | CAO TẦNG,TẰNG KIẾN TRÚC | tòa nhà cao tầng; nhà cao tầng; kiến trúc cao tầng |
高名 | CAO DANH | sự nổi tiếng; sự hữu danh; nổi tiếng;nổi tiếng; có danh vọng |
高さ | CAO | bề cao;chiều cao;độ cao;tầm cao |
高騰 | CAO ĐẰNG | sự tăng vọt (giá cả) |
高緯度 | CAO VĨ ĐỘ | vĩ độ cao |
高潮港 | CAO TRIỀU,TRÀO CẢNG | cảng thủy triều |
高所に | CAO SỞ | trên cao |
高層天気図 | CAO TẦNG,TẰNG THIÊN KHÍ ĐỒ | Biểu đồ khí tượng tầng cao |
高台 | CAO ĐÀI | đồi |
高く買う | CAO MÃI | mua đắt |
高飛び | CAO PHI | bay bổng;nhảy cao |
高給 | CAO CẤP | lương cao; thu nhập cao |
高潔な | CAO KHIẾT | thanh cao |
高慢になる | CAO MẠN | làm bộ;làm phách |
高層ビル | CAO TẦNG,TẰNG | nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc |
高原 | CAO NGUYÊN | cao nguyên |
高く評価する | CAO BÌNH GIÁ | đánh giá cao;xem trọng |
高音 | CAO ÂM | âm thanh cao; âm cao; âm thanh chói tai |
高級車 | CAO CẤP XA | ô tô cao cấp; ô tô xịn; xe xịn |
高潔 | CAO KHIẾT | cao quí |
高慢なひと | CAO MẠN | kẻ cả |
高層 | CAO TẦNG,TẰNG | cao tầng |
高僧家屋 | CAO TĂNG GIA ỐC | cao ốc |
高く登る | CAO ĐĂNG | trèo cao |
高電圧 | CAO ĐIỆN ÁP | điện thế cao |
高級品質 | CAO CẤP PHẨM CHẤT | phẩm chất cao cấp |
高温計 | CAO ÔN KẾ | cái đo nhiệt độ cao; đồng hồ đo nhiệt độ cao |
高慢な | CAO MẠN | nũng;nũng nịu;phách;phách lối;tự cao;tự hào |
高尚 | CAO THƯỢNG | lịch sự; tao nhã; có học thức;sự lịch sự; sự tao nhã; sự có học thức; sự cao quý; lịch sự; tao nhã; trí thức; cao quý |
高僧住宅 | CAO TĂNG TRÚ,TRỤ TRẠCH | cao ốc |
高く揚げる | CAO DƯƠNG | nêu cao |
高雅 | CAO NHÃ | sự tao nhã; tao nhã; sự nho nhã; nho nhã; sự thanh cao; thanh cao |
高級品 | CAO CẤP PHẨM | sản phẩm cao cấp; hàng xịn; đồ xịn; hàng cao cấp |
高温 | CAO ÔN | nhiệt độ cao |
高慢 | CAO MẠN | cao ngạo |
高射砲 | CAO XẠ PHÁO | pháo cao xạ; súng phòng không |
高僧 | CAO TĂNG | cao tăng |
高く上げる | CAO THƯỢNG | giương cao |
高速道路 | CAO TỐC ĐẠO LỘ | đường cao tốc;đường xa lộ cao tốc |
高級 | CAO CẤP | cao cấp |
高水準 | CAO THỦY CHUẨN | cao; mức cao; mức độ cao; khắt khe |
高性能 | CAO TÍNH,TÁNH NĂNG | tính năng cao |
高射特科 | CAO XẠ ĐẶC KHOA | Pháo binh phòng không |
高信頼性 | CAO TÍN LẠI TÍNH,TÁNH | tính tin cậy cao; độ tin cậy cao |
高くまたは低く | CAO ĐÊ | trầm bổng |
高速演算機構 | CAO TỐC DIỄN TOÁN CƠ,KY CẤU | Bộ phận tính toán cao tốc (máy tính) |
高精度 | CAO TINH ĐỘ | sự chính xác cao; độ chính xác cao |
高気圧 | CAO KHÍ ÁP | áp suất cao |
高座 | CAO TỌA | bục giảng |
高射機関銃 | CAO XẠ CƠ,KY QUAN SÚNG | súng cao xạ |
高価な | CAO GIÁ | báu;trân bảo |
高くする | CAO | nâng |
高速 | CAO TỐC | cao tốc; tốc độ cao |
高等学校 | CAO ĐĂNG HỌC HIỆU,GIÁO | trường cấp ba; trường phổ thông trung học; trường cao đẳng |
高気品 | CAO KHÍ PHẨM | bảo bối |
高度成長 | CAO ĐỘ THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG | sự tăng trưởng cao |
高官 | CAO QUAN | đại thần;quan chức cao cấp; quan chức cấp cao;thượng quan |
高価すぎる | CAO GIÁ | đắt quá |
高い | CAO | cao; đắt;đắt tiền |
高貴物 | CAO QUÝ VẬT | báu vật |
高等 | CAO ĐĂNG | cao đẳng; đẳng cấp cao |
高次方程式 | CAO THỨ PHƯƠNG TRÌNH THỨC | Phương trình bậc cao |
高度 | CAO ĐỘ | độ cao; chiều cao;sự tiên tiến; sự cao độ; tiên tiến; cao độ; độ cao;tiên tiến; cao độ |
高声 | CAO THANH | giọng cao |
高価 | CAO GIÁ | đắt;đắt đỏ;đắt giá;giá cao |
高貴な穂と | CAO QUÝ TUỆ | quí nhân |
高空を飛ぶ | CAO KHÔNG,KHỐNG PHI | bay bổng |
高校生 | CAO HIỆU,GIÁO SINH | học sinh cấp ba; học sinh trung học |
高峰 | CAO PHONG | núi cao |
高士 | CAO SỸ,SĨ | người quý phái |
高低 | CAO ĐÊ | cao và thấp; lên và xuống; dao động; biến động; cao thấp; lên xuống; trầm bổng; mấp mô; lồi lõm |
高貴 | CAO QUÝ | cao quí |
高空を舞う | CAO KHÔNG,KHỐNG VŨ | bay liệng |
高校 | CAO HIỆU,GIÁO | trường cấp 3; trường trung học |
高山蝶 | CAO SƠN ĐIỆP | bươm bướm ở núi cao |
高地 | CAO ĐỊA | cao nguyên |
高位を得る | CAO VỊ ĐẮC | bay nhảy |
高角砲 | CAO GIÁC PHÁO | pháo phòng không |
高祖 | CAO TỔ | cao tổ |
高揚する | CAO DƯƠNG | đề cao |
高山病 | CAO SƠN BỆNH,BỊNH | bệnh sinh ra khi ở vùng núi cao; bệnh sợ vùng núi cao |
高圧 | CAO ÁP | cao áp |
高下 | CAO HẠ | cao và thấp; lên và xuống; lên xuống; biến động; dao động |
高裁 | CAO TÀI | tòa án tối cao |
高直 | CAO TRỰC | đắt; đắt đỏ; đắt tiền |
高揚する | CAO DƯƠNG | khích lệ; nâng cao tinh thần; nâng cao chí khí |
高山植物 | CAO SƠN THỰC VẬT | thực vật trên núi cao |
高品質 | CAO PHẨM CHẤT | phẩm chất cao |
高める | CAO | cất nhắc;dựng;đứng lên;làm cao lên; nâng cao |
1 | 2