Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 膏CAO,CÁO
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
膏血 | CAO,CÁO HUYẾT | mồ hôi và xương máu; mồ hôi và nước mắt |
膏薬 | CAO,CÁO DƯỢC | thuốc cao;thuốc dán |
軟膏 | NHUYỄN CAO,CÁO | Thuốc mỡ;thuốc xoa vết thương; thuốc chữa vết thương; thuốc bôi vết thương |
石膏精巧 | THẠCH CAO,CÁO TINH XẢO | tác phẩm thạch cao |
石膏像 | THẠCH CAO,CÁO TƯỢNG | tượng thạch cao |
豚の膏 | ĐỒN,ĐỘN CAO,CÁO | mỡ lợn |